1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
528,183,928,187 |
710,024,433,914 |
517,889,463,957 |
223,020,381,491 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
897,844,900 |
9,342,162,392 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,183,928,187 |
710,024,433,914 |
516,991,619,057 |
213,678,219,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,054,160,796 |
428,652,960,145 |
334,119,268,493 |
118,683,132,404 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,129,767,391 |
281,371,473,769 |
182,872,350,564 |
94,995,086,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
445,683,052 |
470,956,764 |
1,505,774,187 |
1,375,075,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,237,935,956 |
22,389,327,656 |
16,064,661,024 |
20,343,787,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,821,022,873 |
21,939,268,479 |
15,652,785,396 |
15,851,198,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,433,991,815 |
9,705,919,043 |
8,766,283,867 |
11,410,668,103 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,668,585,292 |
16,336,328,988 |
12,308,794,991 |
22,386,822,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
211,234,937,380 |
233,410,854,846 |
147,238,384,869 |
42,228,883,433 |
|
12. Thu nhập khác |
10,317,347,011 |
7,189,436,124 |
6,818,434,344 |
5,643,017,462 |
|
13. Chi phí khác |
3,104,028,643 |
3,686,169,695 |
3,810,715,508 |
5,033,654,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,213,318,368 |
3,503,266,429 |
3,007,718,836 |
609,363,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
218,448,255,748 |
236,914,121,275 |
150,246,103,705 |
42,838,246,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,560,728,417 |
45,868,613,564 |
30,747,884,955 |
9,877,461,159 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,887,527,331 |
191,045,507,711 |
119,498,218,750 |
32,960,785,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,887,527,331 |
191,045,507,711 |
119,498,218,750 |
32,960,785,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
763 |
838 |
526 |
133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
763 |
838 |
526 |
133 |
|