1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,554,768,374 |
313,621,173,032 |
262,335,446,693 |
368,375,217,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,375,727,304 |
27,219,649,082 |
736,339,618 |
2,662,743,844 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,179,041,070 |
286,401,523,950 |
261,599,107,075 |
365,712,473,583 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,426,003,071 |
195,731,541,069 |
133,563,436,256 |
173,319,799,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,753,037,999 |
90,669,982,881 |
128,035,670,819 |
192,392,674,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,710,820,665 |
1,990,983,879 |
1,468,209,049 |
2,796,371,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,310,307,686 |
27,744,846,113 |
21,883,936,742 |
28,574,575,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,798,972,425 |
16,945,730,322 |
11,582,411,870 |
18,197,127,328 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,434,812,494 |
15,402,411,049 |
12,046,886,927 |
10,489,577,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,090,924,622 |
10,979,894,042 |
13,082,836,869 |
12,891,301,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,627,813,862 |
38,533,815,556 |
82,490,219,330 |
143,233,592,203 |
|
12. Thu nhập khác |
6,135,761,046 |
4,919,335,151 |
3,398,388,539 |
3,860,186,860 |
|
13. Chi phí khác |
2,510,576,957 |
2,926,280,128 |
2,355,408,584 |
3,575,485,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,625,184,089 |
1,993,055,023 |
1,042,979,955 |
284,701,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,252,997,951 |
40,526,870,579 |
83,533,199,285 |
143,518,293,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,036,823,134 |
6,774,311,391 |
14,604,748,598 |
26,781,186,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,216,174,817 |
33,752,559,188 |
68,928,450,687 |
116,737,107,182 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,216,174,817 |
33,752,559,188 |
68,928,450,687 |
116,737,107,182 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
491 |
233 |
482 |
814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
491 |
233 |
482 |
814 |
|