MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,764,943,133 142,979,897,309 1,430,025,209,166 328,502,438,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,264,986,753 10,703,650,667 27,880,601,147 24,387,275,132
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,499,956,380 132,276,246,642 1,402,144,608,019 304,115,163,347
4. Giá vốn hàng bán 65,812,628,582 77,119,135,753 1,279,253,013,414 177,350,751,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,687,327,798 55,157,110,889 122,891,594,605 126,764,411,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 838,783,461 749,545,645 687,040,501 -5,986,332,559
7. Chi phí tài chính 19,498,900,452 28,422,585,852 27,946,143,142 40,367,123,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,241,092,503 25,164,777,902 15,125,271,726 21,097,757,853
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,202,624,188 7,906,366,898 9,648,328,469 11,310,316,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,319,057,932 8,422,705,272 8,496,662,624 10,911,197,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,505,528,687 11,154,998,512 77,487,500,871 58,189,442,166
12. Thu nhập khác 536,137,460 786,071,356 1,547,369,520 2,098,225,549
13. Chi phí khác 90,188,005 32,035,438 87,874,613 1,939,986,659
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 445,949,455 754,035,918 1,459,494,907 158,238,890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,951,478,142 11,909,034,430 78,946,995,778 58,347,681,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,593,235,126 1,999,283,712 12,800,559,485 13,728,752,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,358,243,016 9,909,750,718 66,146,436,293 44,618,928,864
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,358,243,016 9,909,750,718 66,146,436,293 44,618,928,864
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 32 235 158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 60 32 235 158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.