MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 653,906,867,231 1,049,170,281,693 2,036,791,525,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,754,140,451 13,595,430,209 66,236,513,699
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 615,152,726,780 1,035,574,851,484 1,970,555,012,292
4. Giá vốn hàng bán 352,830,532,192 641,228,064,136 1,614,902,270,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 262,322,194,588 394,346,787,348 355,652,742,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,514,865,708 2,366,280,016 3,331,576,321
7. Chi phí tài chính 29,175,289,243 38,400,512,953 116,193,940,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,175,289,243 38,400,512,953 77,628,899,984
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,585,679,971 40,285,667,853 37,061,467,260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,953,760,382 23,056,053,147 48,050,855,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 186,874,726,162 281,883,523,993 157,678,055,726
12. Thu nhập khác 2,476,779,632 2,431,633,745 4,571,612,144
13. Chi phí khác 3,720,930,816 5,856,828,374 1,753,892,974
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,244,151,184 -3,425,194,629 2,817,719,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 185,630,574,978 278,458,329,364 160,495,774,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,097,117,976 48,013,185,335 32,513,522,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 161,533,457,002 230,445,144,029 127,982,252,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 161,533,457,002 230,445,144,029 127,982,252,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 589 840 434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 434
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.