I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,846,604,878,486 |
4,683,437,857,442 |
4,773,839,372,736 |
4,679,837,235,092 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
729,754,957,430 |
203,653,015,913 |
146,702,663,628 |
168,760,979,799 |
|
1.1.Tiền
|
140,930,135,141 |
44,828,193,624 |
63,877,841,339 |
105,789,731,869 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
588,824,822,289 |
158,824,822,289 |
82,824,822,289 |
62,971,247,930 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,905,000,000 |
5,905,000,000 |
5,906,764,384 |
5,906,764,384 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,905,000,000 |
5,905,000,000 |
5,906,764,384 |
5,906,764,384 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
749,080,973,418 |
801,482,015,872 |
577,799,356,599 |
607,876,103,301 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
587,593,244,910 |
631,070,188,907 |
434,908,803,705 |
487,563,060,666 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
121,474,828,208 |
114,135,655,504 |
86,537,712,151 |
60,445,178,961 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
39,756,242,513 |
56,019,513,674 |
56,096,182,956 |
59,611,205,887 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
256,657,787 |
256,657,787 |
256,657,787 |
256,657,787 |
|
4. Hàng tồn kho
|
3,359,607,655,339 |
3,668,820,969,173 |
4,023,065,016,193 |
3,882,321,209,320 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
3,359,607,655,339 |
3,668,820,969,173 |
4,023,065,016,193 |
3,882,321,209,320 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,256,292,299 |
3,576,856,484 |
20,365,571,932 |
14,972,178,288 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,769,139,408 |
1,169,799,348 |
2,852,349,147 |
2,521,947,064 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
2,164,556,228 |
17,513,222,785 |
12,450,231,224 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
487,152,891 |
242,500,908 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,003,858,858,383 |
1,954,498,949,470 |
2,033,786,411,116 |
2,057,334,063,300 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
645,813,084,885 |
654,658,720,012 |
736,436,175,928 |
731,512,402,745 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
171,780,937,610 |
180,626,572,737 |
262,424,028,653 |
257,460,240,784 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
474,012,147,275 |
474,052,161,961 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
530,804,050,163 |
522,334,292,124 |
527,091,506,718 |
562,261,397,530 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
523,353,689,518 |
515,190,426,518 |
516,787,470,852 |
547,294,106,197 |
|
- Nguyên giá
|
1,000,511,746,900 |
1,002,456,250,839 |
1,014,197,507,821 |
1,054,467,034,390 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-477,158,057,382 |
-487,265,824,321 |
-497,410,036,969 |
-507,172,928,193 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
7,450,360,645 |
7,143,865,606 |
10,304,035,866 |
14,967,291,333 |
|
- Nguyên giá
|
14,381,317,359 |
14,381,317,359 |
17,847,982,679 |
22,923,716,479 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,930,956,714 |
-7,237,451,753 |
-7,543,946,813 |
-7,956,425,146 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
382,750,009,781 |
380,653,475,807 |
378,556,941,833 |
376,460,407,859 |
|
- Nguyên giá
|
417,860,288,970 |
417,860,288,970 |
417,860,288,970 |
417,860,288,970 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-35,110,279,189 |
-37,206,813,163 |
-39,303,347,137 |
-41,399,881,111 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
429,970,499,499 |
385,152,758,392 |
386,245,209,868 |
364,910,669,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
396,937,450,011 |
352,333,122,298 |
352,333,122,298 |
352,333,122,298 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33,033,049,488 |
32,819,636,094 |
33,912,087,570 |
12,577,547,119 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
17,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
17,000,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
14,521,214,055 |
11,699,703,135 |
5,456,576,769 |
5,189,185,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,763,872,941 |
5,962,723,332 |
5,437,188,965 |
5,189,185,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
7,728,259,409 |
5,712,745,049 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
29,081,705 |
24,234,754 |
19,387,804 |
|
|
Tổng cộng tài sản
|
6,850,463,736,869 |
6,637,936,806,912 |
6,807,625,783,852 |
6,737,171,298,392 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,656,759,429,380 |
3,359,165,332,918 |
3,464,298,785,299 |
3,219,487,263,354 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,025,154,784,680 |
1,795,392,413,510 |
1,955,876,090,963 |
1,974,900,775,845 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
424,295,922,338 |
499,932,987,692 |
831,633,142,855 |
729,724,059,655 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
37,704,816,313 |
20,535,105,766 |
18,373,665,055 |
16,886,274,273 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
170,501,206,855 |
128,434,581,734 |
20,950,980,815 |
44,037,654,589 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,358,473,157 |
6,947,220,449 |
6,185,515,974 |
6,955,275,073 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
480,514,576,772 |
452,123,663,087 |
416,138,704,905 |
409,069,728,584 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
76,362,427 |
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
504,511,581,565 |
172,403,454,719 |
107,692,325,712 |
180,864,684,951 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
366,155,285,872 |
480,781,547,446 |
521,590,559,614 |
566,215,050,657 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
35,036,559,381 |
34,233,852,617 |
33,311,196,033 |
21,148,048,063 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,631,604,644,700 |
1,563,772,919,408 |
1,508,422,694,336 |
1,244,586,487,509 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
169,674,848,000 |
169,674,848,000 |
169,674,848,000 |
186,151,594,000 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
712,766,745,462 |
638,735,521,024 |
710,956,678,414 |
431,535,453,893 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
14,683,051,238 |
26,648,800,384 |
26,213,667,922 |
25,321,939,616 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
734,480,000,000 |
728,713,750,000 |
601,577,500,000 |
601,577,500,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,193,704,307,489 |
3,278,771,473,994 |
3,343,326,998,553 |
3,517,684,035,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,193,704,307,489 |
3,278,771,473,994 |
3,343,326,998,553 |
3,517,684,035,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211,758,226,000 |
211,758,226,000 |
211,326,226,000 |
211,326,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,903,670,629 |
9,903,670,629 |
10,801,285,907 |
10,801,285,907 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
272,637,198,098 |
272,637,198,098 |
273,126,180,763 |
272,637,198,098 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
528,431,982,762 |
613,499,149,267 |
677,100,075,883 |
851,946,095,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
468,999,883,430 |
553,950,588,064 |
617,900,848,855 |
173,887,527,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59,432,099,332 |
59,548,561,203 |
59,199,227,028 |
678,058,567,702 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
6,850,463,736,869 |
6,637,936,806,912 |
6,807,625,783,852 |
6,737,171,298,392 |
|