MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,496,014,196,468 5,986,786,064,662 6,104,343,107,511 6,301,526,297,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,715,510,232 81,160,013,231 206,995,895,202 206,348,612,952
1. Tiền 79,386,339,536 42,984,119,109 87,470,851,459 92,475,616,639
2. Các khoản tương đương tiền 124,329,170,696 38,175,894,122 119,525,043,743 113,872,996,313
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,505,000,000 28,005,000,000 30,205,000,000 31,205,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,505,000,000 28,005,000,000 30,205,000,000 31,205,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 959,685,080,274 876,124,415,107 753,532,485,454 965,545,503,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 933,462,728,532 840,839,992,112 722,925,635,646 934,828,506,905
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,981,564,442 6,356,950,613 5,458,623,443 9,857,705,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,101,108,581 28,830,038,084 25,050,842,067 20,599,540,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 139,678,719 97,434,298 97,384,298 259,750,306
IV. Hàng tồn kho 5,313,120,418,316 4,999,348,127,581 5,110,419,789,961 5,094,050,354,641
1. Hàng tồn kho 5,313,120,418,316 4,999,348,127,581 5,110,419,789,961 5,094,050,354,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,988,187,646 2,148,508,743 3,189,936,894 4,376,826,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,978,396,108 1,915,772,749 2,732,979,250 3,337,277,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,791,538 232,735,994 456,957,644 945,369,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,178,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,523,052,978,114 1,982,878,712,522 2,033,860,271,082 1,855,303,102,306
I. Các khoản phải thu dài hạn 679,187,158,385 799,929,916,161 850,541,788,920 677,540,648,803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 205,348,396,424 326,097,754,200 376,719,626,959 203,668,486,842
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,838,761,961 473,832,161,961 473,822,161,961 473,872,161,961
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 547,439,604,057 538,850,698,868 533,833,883,774 528,531,466,459
1. Tài sản cố định hữu hình 540,800,144,752 532,412,678,349 527,518,968,951 522,365,468,825
- Nguyên giá 909,584,795,710 909,637,325,146 913,184,235,146 914,340,770,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,784,650,958 -377,224,646,797 -385,665,266,195 -391,975,301,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,639,459,305 6,438,020,519 6,314,914,823 6,165,997,634
- Nguyên giá 11,141,791,776 11,141,791,776 11,225,720,086 11,225,720,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,502,332,471 -4,703,771,257 -4,910,805,263 -5,059,722,452
III. Bất động sản đầu tư 165,005,838,021 164,077,914,261 163,149,990,501 162,222,066,741
- Nguyên giá 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,085,140,640 -21,013,064,400 -21,940,988,160 -22,868,911,920
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,130,983,457 461,845,927,341 468,748,091,841 471,029,590,318
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 111,130,983,457 461,845,927,341 461,845,927,341 462,111,555,873
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,902,164,500 8,918,034,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,089,394,194 17,974,255,891 17,586,516,046 15,979,329,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,002,149,086 17,891,857,734 17,508,964,839 15,906,625,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 87,245,108 82,398,157 77,551,207 72,704,257
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,019,067,174,582 7,969,664,777,184 8,138,203,378,593 8,156,829,399,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,374,613,946,844 6,254,880,021,911 6,401,603,180,840 6,351,189,662,159
I. Nợ ngắn hạn 4,071,820,852,352 4,512,094,254,032 5,453,206,004,072 5,377,171,568,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,372,164,840,629 2,350,266,937,321 2,939,343,560,248 2,883,192,794,297
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,896,796,251 78,803,019,963 16,302,154,839 20,066,110,859
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,197,889,296 25,023,891,070 13,255,189,110 17,936,214,309
4. Phải trả người lao động 6,700,822,608 6,823,539,606 9,402,788,051 8,604,548,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 313,631,387,925 319,835,170,730 252,591,129,529 254,113,915,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 762,441,678,755 619,119,317,953 644,835,045,265 659,381,738,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 562,487,724,261 1,099,898,818,221 1,553,396,436,245 1,514,262,988,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,299,712,627 12,323,559,168 24,079,700,785 19,613,258,347
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,302,793,094,492 1,742,785,767,879 948,397,176,768 974,018,093,793
1. Phải trả người bán dài hạn 1,112,267,353,000 1,112,267,353,000 672,267,353,000 672,267,353,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,491,677,756 66,307,832,849 159,571,224,291 185,124,919,756
7. Phải trả dài hạn khác 9,034,063,736 11,037,245,230 11,650,005,177 11,717,226,737
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,144,000,000,000 553,173,336,800 104,908,594,300 104,908,594,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,644,453,227,738 1,714,784,755,273 1,736,600,197,753 1,805,639,737,381
I. Vốn chủ sở hữu 1,644,453,227,738 1,714,784,755,273 1,736,600,197,753 1,805,639,737,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,742,736,422 2,742,736,422 4,162,826,677 4,162,826,677
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,920,747,344 102,920,747,344 109,458,734,894 109,458,734,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157,396,287,972 227,727,815,507 241,585,180,182 310,624,719,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,902,309,783 199,233,837,318 213,236,056,630 68,928,450,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,493,978,189 28,493,978,189 28,349,123,552 241,696,269,123
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,019,067,174,582 7,969,664,777,184 8,138,203,378,593 8,156,829,399,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.