MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,513,508,612,563 5,855,987,215,078 5,985,609,844,729 5,986,168,603,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,869,874,504 53,461,845,748 95,893,072,643 69,753,146,709
1. Tiền 61,984,386,313 31,572,053,092 35,998,731,071 38,753,146,709
2. Các khoản tương đương tiền 9,885,488,191 21,889,792,656 59,894,341,572 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,800,000,000 11,200,000,000 14,105,000,000 16,005,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,800,000,000 11,200,000,000 14,105,000,000 16,005,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,387,517,403,961 704,286,647,947 787,290,180,966 746,750,374,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,335,231,124,125 662,858,967,616 750,297,630,737 726,825,322,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,195,451,251 24,152,782,669 21,473,787,711 4,937,468,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,652,597,512 17,126,253,437 15,372,413,762 14,842,828,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 438,231,073 148,644,225 146,348,756 144,754,590
IV. Hàng tồn kho 5,020,635,191,893 5,068,275,277,229 5,085,289,116,730 5,147,168,833,194
1. Hàng tồn kho 5,020,635,191,893 5,068,275,277,229 5,085,289,116,730 5,147,168,833,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,686,142,205 18,763,444,154 3,032,474,390 6,491,249,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,120,602,079 2,890,625,954 3,032,474,390 2,396,440,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,565,540,126 15,872,818,200 4,094,808,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,610,222,324,562 1,833,373,381,191 1,868,520,444,369 1,845,937,934,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 698,149,277,341 909,324,384,668 953,978,451,794 938,237,823,304
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 225,979,185,882 437,154,293,209 481,281,464,740 465,516,636,589
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 472,170,091,459 472,170,091,459 472,696,987,054 472,721,186,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 558,854,128,602 580,882,563,200 575,530,774,059 569,694,085,504
1. Tài sản cố định hữu hình 556,780,158,284 577,923,350,448 572,628,782,694 564,216,955,129
- Nguyên giá 874,984,296,858 904,483,721,899 907,578,482,749 907,659,259,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,204,138,574 -326,560,371,451 -334,949,700,055 -343,442,304,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,073,970,318 2,959,212,752 2,901,991,365 5,477,130,375
- Nguyên giá 5,463,744,185 6,508,850,880 6,604,350,880 9,392,350,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,389,773,867 -3,549,638,128 -3,702,359,515 -3,915,220,505
III. Bất động sản đầu tư 170,573,380,581 169,645,456,821 168,717,533,061 167,789,609,301
- Nguyên giá 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661 185,090,978,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,517,598,080 -15,445,521,840 -16,373,445,600 -17,301,369,360
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,796,121,132 154,245,856,009 152,892,340,800 154,212,122,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 151,447,399,205 150,852,779,959 150,197,173,640 152,632,155,025
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,348,721,927 3,393,076,050 2,695,167,160 1,579,967,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 200,000,000 600,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 200,000,000 600,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,249,416,906 19,075,120,493 16,801,344,655 15,804,294,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,133,090,097 18,963,640,634 16,694,711,746 15,702,508,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 116,326,809 111,479,859 106,632,909 101,785,958
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,123,730,937,125 7,689,360,596,269 7,854,130,289,098 7,832,106,538,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,145,063,710,886 6,075,936,002,874 6,261,576,029,714 6,206,470,110,096
I. Nợ ngắn hạn 3,507,414,909,652 3,436,734,275,428 3,392,433,242,818 3,310,170,752,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,150,067,709,229 2,107,244,808,432 1,758,554,093,105 1,692,182,023,685
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,532,989,004 9,211,695,476 12,538,460,039 53,918,232,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,477,277,230 4,259,388,301 24,048,955,709 7,191,908,971
4. Phải trả người lao động 6,625,936,082 5,672,948,974 5,442,506,588 5,319,273,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,511,682,791 328,973,440,831 386,268,355,644 347,142,642,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 576,481,741,918 581,016,750,113 690,527,717,207 639,930,934,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 451,344,641,092 394,029,770,257 507,208,557,491 559,337,301,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,372,932,306 6,325,473,044 7,844,597,035 5,148,434,043
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,637,648,801,234 2,639,201,727,446 2,869,142,786,896 2,896,299,357,493
1. Phải trả người bán dài hạn 1,270,092,505,000 1,270,092,505,000 1,571,267,353,000 1,571,267,353,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,117,899,759 8,232,106,111 28,885,258,283
7. Phải trả dài hạn khác 4,938,396,475 6,377,116,335 6,865,175,613 7,907,004,493
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,354,500,000,000 1,354,500,000,000 1,262,125,000,000 1,317,125,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,978,667,226,239 1,613,424,593,395 1,592,554,259,384 1,625,636,428,254
I. Vốn chủ sở hữu 2,978,667,226,239 1,613,424,593,395 1,592,554,259,384 1,625,636,428,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,741,945,250,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,741,945,250,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,543,430,888 88,911,777,924 93,707,868,561 93,707,868,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,758,319,351 143,119,359,471 117,452,934,823 150,535,103,693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,101,467,163 16,135,014,184 109,757,202,226 142,839,371,096
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,656,852,188 126,984,345,287 7,695,732,597 7,695,732,597
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,123,730,937,125 7,689,360,596,269 7,854,130,289,098 7,832,106,538,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.