TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,513,508,612,563 |
5,855,987,215,078 |
5,985,609,844,729 |
5,986,168,603,483 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,869,874,504 |
53,461,845,748 |
95,893,072,643 |
69,753,146,709 |
|
1. Tiền |
61,984,386,313 |
31,572,053,092 |
35,998,731,071 |
38,753,146,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,885,488,191 |
21,889,792,656 |
59,894,341,572 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,800,000,000 |
11,200,000,000 |
14,105,000,000 |
16,005,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,800,000,000 |
11,200,000,000 |
14,105,000,000 |
16,005,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,387,517,403,961 |
704,286,647,947 |
787,290,180,966 |
746,750,374,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,335,231,124,125 |
662,858,967,616 |
750,297,630,737 |
726,825,322,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,195,451,251 |
24,152,782,669 |
21,473,787,711 |
4,937,468,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,652,597,512 |
17,126,253,437 |
15,372,413,762 |
14,842,828,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
438,231,073 |
148,644,225 |
146,348,756 |
144,754,590 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,020,635,191,893 |
5,068,275,277,229 |
5,085,289,116,730 |
5,147,168,833,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,020,635,191,893 |
5,068,275,277,229 |
5,085,289,116,730 |
5,147,168,833,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,686,142,205 |
18,763,444,154 |
3,032,474,390 |
6,491,249,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,120,602,079 |
2,890,625,954 |
3,032,474,390 |
2,396,440,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,565,540,126 |
15,872,818,200 |
|
4,094,808,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,610,222,324,562 |
1,833,373,381,191 |
1,868,520,444,369 |
1,845,937,934,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
698,149,277,341 |
909,324,384,668 |
953,978,451,794 |
938,237,823,304 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
225,979,185,882 |
437,154,293,209 |
481,281,464,740 |
465,516,636,589 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
472,170,091,459 |
472,170,091,459 |
472,696,987,054 |
472,721,186,715 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,854,128,602 |
580,882,563,200 |
575,530,774,059 |
569,694,085,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
556,780,158,284 |
577,923,350,448 |
572,628,782,694 |
564,216,955,129 |
|
- Nguyên giá |
874,984,296,858 |
904,483,721,899 |
907,578,482,749 |
907,659,259,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,204,138,574 |
-326,560,371,451 |
-334,949,700,055 |
-343,442,304,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,073,970,318 |
2,959,212,752 |
2,901,991,365 |
5,477,130,375 |
|
- Nguyên giá |
5,463,744,185 |
6,508,850,880 |
6,604,350,880 |
9,392,350,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,389,773,867 |
-3,549,638,128 |
-3,702,359,515 |
-3,915,220,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
170,573,380,581 |
169,645,456,821 |
168,717,533,061 |
167,789,609,301 |
|
- Nguyên giá |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,517,598,080 |
-15,445,521,840 |
-16,373,445,600 |
-17,301,369,360 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,796,121,132 |
154,245,856,009 |
152,892,340,800 |
154,212,122,185 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
151,447,399,205 |
150,852,779,959 |
150,197,173,640 |
152,632,155,025 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,348,721,927 |
3,393,076,050 |
2,695,167,160 |
1,579,967,160 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
200,000,000 |
600,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
200,000,000 |
600,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,249,416,906 |
19,075,120,493 |
16,801,344,655 |
15,804,294,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,133,090,097 |
18,963,640,634 |
16,694,711,746 |
15,702,508,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
116,326,809 |
111,479,859 |
106,632,909 |
101,785,958 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,123,730,937,125 |
7,689,360,596,269 |
7,854,130,289,098 |
7,832,106,538,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,145,063,710,886 |
6,075,936,002,874 |
6,261,576,029,714 |
6,206,470,110,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,507,414,909,652 |
3,436,734,275,428 |
3,392,433,242,818 |
3,310,170,752,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,150,067,709,229 |
2,107,244,808,432 |
1,758,554,093,105 |
1,692,182,023,685 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,532,989,004 |
9,211,695,476 |
12,538,460,039 |
53,918,232,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,477,277,230 |
4,259,388,301 |
24,048,955,709 |
7,191,908,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,625,936,082 |
5,672,948,974 |
5,442,506,588 |
5,319,273,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
294,511,682,791 |
328,973,440,831 |
386,268,355,644 |
347,142,642,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
576,481,741,918 |
581,016,750,113 |
690,527,717,207 |
639,930,934,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
451,344,641,092 |
394,029,770,257 |
507,208,557,491 |
559,337,301,979 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,372,932,306 |
6,325,473,044 |
7,844,597,035 |
5,148,434,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,637,648,801,234 |
2,639,201,727,446 |
2,869,142,786,896 |
2,896,299,357,493 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,270,092,505,000 |
1,270,092,505,000 |
1,571,267,353,000 |
1,571,267,353,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,117,899,759 |
8,232,106,111 |
28,885,258,283 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,938,396,475 |
6,377,116,335 |
6,865,175,613 |
7,907,004,493 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,354,500,000,000 |
1,354,500,000,000 |
1,262,125,000,000 |
1,317,125,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,978,667,226,239 |
1,613,424,593,395 |
1,592,554,259,384 |
1,625,636,428,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,978,667,226,239 |
1,613,424,593,395 |
1,592,554,259,384 |
1,625,636,428,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,741,945,250,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,741,945,250,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,543,430,888 |
88,911,777,924 |
93,707,868,561 |
93,707,868,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,758,319,351 |
143,119,359,471 |
117,452,934,823 |
150,535,103,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,101,467,163 |
16,135,014,184 |
109,757,202,226 |
142,839,371,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,656,852,188 |
126,984,345,287 |
7,695,732,597 |
7,695,732,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,123,730,937,125 |
7,689,360,596,269 |
7,854,130,289,098 |
7,832,106,538,350 |
|