TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,514,372,493,005 |
5,694,797,242,495 |
7,008,216,732,350 |
7,513,508,612,563 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,282,851,475 |
72,965,685,390 |
143,697,454,416 |
71,869,874,504 |
|
1. Tiền |
32,755,710,562 |
29,793,516,780 |
38,030,212,545 |
61,984,386,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,527,140,913 |
43,172,168,610 |
105,667,241,871 |
9,885,488,191 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
5,300,000,000 |
10,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
5,300,000,000 |
10,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
842,693,773,482 |
813,224,977,307 |
2,233,000,604,630 |
2,387,517,403,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
803,352,757,547 |
773,544,878,558 |
2,180,165,996,205 |
2,335,231,124,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,070,199,803 |
5,052,137,719 |
18,224,380,950 |
25,195,451,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
34,496,466,514 |
34,502,412,238 |
26,652,597,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
34,177,173,826 |
|
107,815,237 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
93,642,306 |
131,494,514 |
|
438,231,073 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,442,074,088,341 |
4,644,102,729,469 |
4,623,360,825,115 |
5,020,635,191,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,442,074,088,341 |
4,644,102,729,469 |
4,623,360,825,115 |
5,020,635,191,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,021,779,707 |
163,203,850,329 |
2,857,848,189 |
22,686,142,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,824,385,325 |
3,462,053,418 |
2,857,848,189 |
3,120,602,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
130,184,337,144 |
159,741,796,911 |
|
19,565,540,126 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,057,238 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,796,570,216,227 |
1,777,432,662,497 |
1,771,288,265,182 |
1,610,222,324,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
822,410,467,872 |
807,626,568,784 |
767,452,018,284 |
698,149,277,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
351,926,705,796 |
336,742,477,325 |
295,924,926,825 |
225,979,185,882 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
470,483,762,076 |
470,884,091,459 |
471,527,091,459 |
472,170,091,459 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
583,267,644,843 |
575,120,891,521 |
566,965,802,135 |
558,854,128,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
580,886,599,747 |
572,813,986,601 |
564,798,864,516 |
556,780,158,284 |
|
- Nguyên giá |
875,021,272,420 |
875,068,792,420 |
875,089,371,856 |
874,984,296,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,134,672,673 |
-302,254,805,819 |
-310,290,507,340 |
-318,204,138,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,381,045,096 |
2,306,904,920 |
2,166,937,619 |
2,073,970,318 |
|
- Nguyên giá |
5,355,980,685 |
5,416,744,185 |
5,416,744,185 |
5,463,744,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,974,935,589 |
-3,109,839,265 |
-3,249,806,566 |
-3,389,773,867 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
173,357,151,861 |
172,429,228,101 |
171,501,304,341 |
170,573,380,581 |
|
- Nguyên giá |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
185,090,978,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,733,826,800 |
-12,661,750,560 |
-13,589,674,320 |
-14,517,598,080 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
198,758,842,688 |
203,511,864,431 |
245,637,538,283 |
161,796,121,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
198,758,842,688 |
203,511,864,431 |
244,522,338,283 |
151,447,399,205 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,115,200,000 |
10,348,721,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,576,108,963 |
18,544,109,660 |
19,131,602,142 |
20,249,416,906 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,445,241,303 |
18,418,088,950 |
19,010,428,383 |
20,133,090,097 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
130,867,660 |
126,020,710 |
121,173,759 |
116,326,809 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,310,942,709,232 |
7,472,229,904,992 |
8,779,504,997,535 |
9,123,730,937,125 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,335,329,251,511 |
4,599,822,939,888 |
5,841,149,596,139 |
6,145,063,710,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,243,886,415,666 |
2,572,712,433,477 |
2,512,122,124,212 |
3,507,414,909,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,070,703,593,695 |
1,312,450,222,127 |
1,262,792,958,164 |
2,150,067,709,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,661,297,196 |
9,058,586,990 |
9,021,509,624 |
9,532,989,004 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,627,300,452 |
6,228,820,918 |
24,114,710,873 |
12,477,277,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,437,050,473 |
5,311,942,059 |
5,861,700,965 |
6,625,936,082 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,309,589,467 |
228,248,227,695 |
248,008,188,921 |
294,511,682,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
483,482,682,436 |
593,647,435,889 |
595,211,498,738 |
576,481,741,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
386,382,105,828 |
413,361,593,328 |
364,807,931,995 |
451,344,641,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,282,796,119 |
4,405,604,471 |
2,303,624,932 |
6,372,932,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,091,442,835,845 |
2,027,110,506,411 |
3,329,027,471,927 |
2,637,648,801,234 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
403,982,110,500 |
568,300,583,500 |
1,865,563,583,500 |
1,270,092,505,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
181,223,668,189 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,828,923,169 |
7,753,353,180 |
11,732,413,100 |
8,117,899,759 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,158,133,987 |
4,181,569,731 |
4,856,475,327 |
4,938,396,475 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,494,250,000,000 |
1,446,875,000,000 |
1,446,875,000,000 |
1,354,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,975,613,457,721 |
2,872,406,965,104 |
2,938,355,401,396 |
2,978,667,226,239 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,975,613,457,721 |
2,872,406,965,104 |
2,938,355,401,396 |
2,978,667,226,239 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
2,741,945,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,672,028,207 |
85,672,028,207 |
85,672,028,207 |
88,543,430,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,575,953,514 |
34,369,460,897 |
100,317,897,189 |
137,758,319,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,217,710,498 |
7,101,467,163 |
7,101,497,163 |
7,101,467,163 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,358,243,016 |
27,267,993,731 |
93,216,400,026 |
130,656,852,188 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,310,942,709,232 |
7,472,229,904,992 |
8,779,504,997,535 |
9,123,730,937,125 |
|