MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In Hàng không (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 193,154,415,301 216,993,985,169 224,531,641,248 227,773,065,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,154,415,301 216,993,985,169 224,531,641,248 227,773,065,834
4. Giá vốn hàng bán 170,233,416,089 191,188,374,886 200,506,813,211 202,987,095,297
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,920,999,212 25,805,610,283 24,024,828,037 24,785,970,537
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,861,279 25,356,786 16,026,252 14,800,550
7. Chi phí tài chính 3,546,597 348,152,712 488,327,103 421,667,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay 348,109,000 488,299,539 421,603,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,011,521,830 4,407,708,866 4,923,670,551 3,399,885,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,432,844,623 16,001,711,486 15,464,420,254 16,768,984,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,537,947,441 5,073,394,005 3,164,436,381 4,210,233,211
12. Thu nhập khác 362,935,374 464,465,506 631,377,748 372,486,479
13. Chi phí khác 230,587,015 296,541,241 30,321,595 53,479,610
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 132,348,359 167,924,265 601,056,153 319,006,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,670,295,800 5,241,318,270 3,765,492,534 4,529,240,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 997,601,060 1,067,027,918 767,607,990 996,538,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,672,694,740 4,174,290,352 2,997,884,544 3,532,702,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,672,694,740 4,174,290,352 2,997,884,544 3,532,702,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,715 1,949 1,649
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,400
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.