1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
193,154,415,301 |
216,993,985,169 |
224,531,641,248 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
193,154,415,301 |
216,993,985,169 |
224,531,641,248 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
170,233,416,089 |
191,188,374,886 |
200,506,813,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,920,999,212 |
25,805,610,283 |
24,024,828,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
64,861,279 |
25,356,786 |
16,026,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,546,597 |
348,152,712 |
488,327,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
348,109,000 |
488,299,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,011,521,830 |
4,407,708,866 |
4,923,670,551 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,432,844,623 |
16,001,711,486 |
15,464,420,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,537,947,441 |
5,073,394,005 |
3,164,436,381 |
|
12. Thu nhập khác |
|
362,935,374 |
464,465,506 |
631,377,748 |
|
13. Chi phí khác |
|
230,587,015 |
296,541,241 |
30,321,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
132,348,359 |
167,924,265 |
601,056,153 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,670,295,800 |
5,241,318,270 |
3,765,492,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
997,601,060 |
1,067,027,918 |
767,607,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,672,694,740 |
4,174,290,352 |
2,997,884,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,672,694,740 |
4,174,290,352 |
2,997,884,544 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,715 |
1,949 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,400 |
|