MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In Hàng không (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,188,811,442 62,469,105,382 52,778,868,536 50,038,342,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,380,970,497 13,820,170,711 3,249,338,639 8,594,815,485
1. Tiền 11,380,970,497 13,820,170,711 3,249,338,639 8,594,815,485
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,656,226,902 33,189,520,935 26,742,973,854 22,249,862,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,184,354,781 34,592,964,316 28,330,374,605 22,289,153,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 680,308,063 457,632,320 249,950,000 208,825,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 208,299,650 293,609,891 318,140,942 216,956,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,434,128,985 -2,172,078,985 -2,172,078,985 -481,659,255
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 17,393,393 17,393,393 16,587,292 16,587,292
IV. Hàng tồn kho 15,419,474,001 15,406,701,316 22,388,563,228 18,949,180,183
1. Hàng tồn kho 15,419,474,001 15,406,701,316 22,388,563,228 18,949,180,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 732,140,042 52,712,420 397,992,815 244,484,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325,441,181 282,676,703 6,960,629
2. Thuế GTGT được khấu trừ 384,605,194 50,712,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,093,667 2,000,000 115,316,112 237,523,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,640,183,987 18,359,897,074 15,647,374,454 11,829,817,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 180,000,000 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 180,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,879,705,531 17,704,636,637 15,048,594,659 11,665,565,178
1. Tài sản cố định hữu hình 6,833,455,539 17,704,636,637 15,048,594,659 11,665,565,178
- Nguyên giá 63,301,913,850 76,141,919,627 76,325,357,243 76,486,854,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,468,458,311 -58,437,282,990 -61,276,762,584 -64,821,289,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,249,992
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,750,008 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 720,478,456 475,260,437 488,779,795 164,252,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 720,478,456 475,260,437 488,779,795 164,252,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,828,995,429 80,829,002,456 68,426,242,990 61,868,159,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,169,002,355 52,120,575,157 40,471,412,879 33,006,557,991
I. Nợ ngắn hạn 26,169,002,355 48,220,575,157 37,119,412,879 31,034,557,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,517,919,331 31,630,867,329 28,067,625,980 23,233,193,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 525,764,457 395,300,934 696,637,686 227,042,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 478,101,840 1,478,736,867 1,256,582,640 658,073,209
4. Phải trả người lao động 3,525,423,592 3,197,120,436 2,368,946,787 3,611,069,579
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,261,523 1,405,238,917 1,370,164,418 197,795,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 426,532,756 864,890,272 1,144,427,853 1,195,496,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,564,679,019 1,380,000,000 1,380,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 563,998,856 683,741,383 835,027,515 531,887,124
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,900,000,000 3,352,000,000 1,972,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,900,000,000 3,352,000,000 1,972,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,659,993,074 28,708,427,299 27,954,830,111 28,861,601,724
I. Vốn chủ sở hữu 27,659,993,074 28,708,427,299 27,954,830,111 28,861,601,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 767,816,456 1,135,085,930 1,552,514,965 1,852,303,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 520,378,354 520,378,354 520,378,354 520,378,354
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,952,518,264 5,633,683,015 4,462,656,792 5,069,639,951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,672,694,740 1,459,392,663 1,464,772,248 3,532,702,022
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,279,823,524 4,174,290,352 2,997,884,544 1,536,937,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,828,995,429 80,829,002,456 68,426,242,990 61,868,159,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.