TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
46,188,811,442 |
62,469,105,382 |
52,778,868,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,380,970,497 |
13,820,170,711 |
3,249,338,639 |
|
1. Tiền |
|
11,380,970,497 |
13,820,170,711 |
3,249,338,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
18,656,226,902 |
33,189,520,935 |
26,742,973,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
20,184,354,781 |
34,592,964,316 |
28,330,374,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
680,308,063 |
457,632,320 |
249,950,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
208,299,650 |
293,609,891 |
318,140,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,434,128,985 |
-2,172,078,985 |
-2,172,078,985 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
17,393,393 |
17,393,393 |
16,587,292 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,419,474,001 |
15,406,701,316 |
22,388,563,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,419,474,001 |
15,406,701,316 |
22,388,563,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
732,140,042 |
52,712,420 |
397,992,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
325,441,181 |
|
282,676,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
384,605,194 |
50,712,420 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
22,093,667 |
2,000,000 |
115,316,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,640,183,987 |
18,359,897,074 |
15,647,374,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
40,000,000 |
180,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
40,000,000 |
180,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,879,705,531 |
17,704,636,637 |
15,048,594,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,833,455,539 |
17,704,636,637 |
15,048,594,659 |
|
- Nguyên giá |
|
63,301,913,850 |
76,141,919,627 |
76,325,357,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-56,468,458,311 |
-58,437,282,990 |
-61,276,762,584 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
46,249,992 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-103,750,008 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
720,478,456 |
475,260,437 |
488,779,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
720,478,456 |
475,260,437 |
488,779,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
53,828,995,429 |
80,829,002,456 |
68,426,242,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
26,169,002,355 |
52,120,575,157 |
40,471,412,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
26,169,002,355 |
48,220,575,157 |
37,119,412,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
20,517,919,331 |
31,630,867,329 |
28,067,625,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
525,764,457 |
395,300,934 |
696,637,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
478,101,840 |
1,478,736,867 |
1,256,582,640 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,525,423,592 |
3,197,120,436 |
2,368,946,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
131,261,523 |
1,405,238,917 |
1,370,164,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
426,532,756 |
864,890,272 |
1,144,427,853 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,564,679,019 |
1,380,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
563,998,856 |
683,741,383 |
835,027,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,900,000,000 |
3,352,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,900,000,000 |
3,352,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
27,659,993,074 |
28,708,427,299 |
27,954,830,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
27,659,993,074 |
28,708,427,299 |
27,954,830,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
767,816,456 |
1,135,085,930 |
1,552,514,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
520,378,354 |
520,378,354 |
520,378,354 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,952,518,264 |
5,633,683,015 |
4,462,656,792 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,672,694,740 |
1,459,392,663 |
1,464,772,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,279,823,524 |
4,174,290,352 |
2,997,884,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
53,828,995,429 |
80,829,002,456 |
68,426,242,990 |
|