1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,110,310,000 |
356,286,029,000 |
483,406,813,000 |
459,250,790,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,331,949,000 |
20,609,210,000 |
32,771,440,000 |
29,116,765,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,778,361,000 |
335,676,819,000 |
450,635,373,000 |
430,134,025,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,646,276,000 |
226,283,013,000 |
309,016,277,000 |
289,048,671,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,132,085,000 |
109,393,806,000 |
141,619,096,000 |
141,085,354,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,832,867,000 |
3,183,896,000 |
4,498,438,000 |
5,411,274,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,709,000 |
-22,819,000 |
50,520,000 |
104,236,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,355,203,000 |
67,970,663,000 |
87,780,385,000 |
95,887,312,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,630,865,000 |
7,905,926,000 |
9,329,108,000 |
9,415,508,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,840,175,000 |
36,723,932,000 |
48,957,521,000 |
41,089,572,000 |
|
12. Thu nhập khác |
357,195,000 |
152,696,000 |
101,046,000 |
260,183,000 |
|
13. Chi phí khác |
27,422,068,000 |
930,767,000 |
167,867,000 |
278,277,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,064,873,000 |
-778,071,000 |
-66,821,000 |
-18,094,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,224,698,000 |
35,945,861,000 |
48,890,700,000 |
41,071,478,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,821,711,000 |
7,936,684,000 |
13,081,292,000 |
9,703,842,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,436,607,000 |
-53,601,000 |
-3,738,269,000 |
-1,422,855,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,609,802,000 |
28,062,778,000 |
39,547,677,000 |
32,790,491,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,609,802,000 |
28,062,778,000 |
39,547,677,000 |
32,790,491,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
322 |
454 |
376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|