MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,110,310,000 356,286,029,000 483,406,813,000 459,250,790,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,331,949,000 20,609,210,000 32,771,440,000 29,116,765,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,778,361,000 335,676,819,000 450,635,373,000 430,134,025,000
4. Giá vốn hàng bán 198,646,276,000 226,283,013,000 309,016,277,000 289,048,671,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,132,085,000 109,393,806,000 141,619,096,000 141,085,354,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,832,867,000 3,183,896,000 4,498,438,000 5,411,274,000
7. Chi phí tài chính 138,709,000 -22,819,000 50,520,000 104,236,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 66,355,203,000 67,970,663,000 87,780,385,000 95,887,312,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,630,865,000 7,905,926,000 9,329,108,000 9,415,508,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,840,175,000 36,723,932,000 48,957,521,000 41,089,572,000
12. Thu nhập khác 357,195,000 152,696,000 101,046,000 260,183,000
13. Chi phí khác 27,422,068,000 930,767,000 167,867,000 278,277,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,064,873,000 -778,071,000 -66,821,000 -18,094,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,224,698,000 35,945,861,000 48,890,700,000 41,071,478,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,821,711,000 7,936,684,000 13,081,292,000 9,703,842,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,436,607,000 -53,601,000 -3,738,269,000 -1,422,855,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,609,802,000 28,062,778,000 39,547,677,000 32,790,491,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,609,802,000 28,062,778,000 39,547,677,000 32,790,491,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 322 454 376
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.