1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
379,199,859,000 |
253,298,062,000 |
316,110,310,000 |
356,286,029,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,644,842,000 |
21,913,625,000 |
20,331,949,000 |
20,609,210,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,555,017,000 |
231,384,437,000 |
295,778,361,000 |
335,676,819,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,284,195,000 |
163,995,671,000 |
198,646,276,000 |
226,283,013,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,270,822,000 |
67,388,766,000 |
97,132,085,000 |
109,393,806,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,908,769,000 |
1,950,225,000 |
2,832,867,000 |
3,183,896,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,324,000 |
51,528,000 |
138,709,000 |
-22,819,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,821,000 |
934,000 |
106,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,448,673,000 |
51,764,430,000 |
66,355,203,000 |
67,970,663,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,270,218,000 |
9,223,755,000 |
9,630,865,000 |
7,905,926,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,449,376,000 |
8,299,278,000 |
23,840,175,000 |
36,723,932,000 |
|
12. Thu nhập khác |
187,562,000 |
223,311,000 |
357,195,000 |
152,696,000 |
|
13. Chi phí khác |
507,459,000 |
76,056,000 |
27,422,068,000 |
930,767,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-319,897,000 |
147,255,000 |
-27,064,873,000 |
-778,071,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,129,479,000 |
8,446,533,000 |
-3,224,698,000 |
35,945,861,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,744,144,000 |
4,502,618,000 |
1,821,711,000 |
7,936,684,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
393,280,000 |
-2,783,944,000 |
-2,436,607,000 |
-53,601,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,992,055,000 |
6,727,859,000 |
-2,609,802,000 |
28,062,778,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,992,055,000 |
6,727,859,000 |
-2,609,802,000 |
28,062,778,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|