1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
464,654,721,000 |
395,463,252,000 |
512,973,160,000 |
390,353,858,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,513,326,000 |
29,807,464,000 |
59,059,338,000 |
27,578,953,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
432,141,395,000 |
365,655,788,000 |
453,913,822,000 |
362,774,905,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,397,130,000 |
215,831,813,000 |
286,132,678,000 |
211,714,422,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,744,265,000 |
149,823,975,000 |
167,781,144,000 |
151,060,483,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
327,416,000 |
301,289,000 |
7,628,314,000 |
193,415,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,895,896,000 |
510,290,000 |
8,480,548,000 |
351,568,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
794,161,000 |
392,444,000 |
328,383,000 |
8,852,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,844,109,000 |
86,779,902,000 |
110,975,912,000 |
80,269,010,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,212,875,000 |
8,138,695,000 |
10,057,261,000 |
7,869,884,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,118,801,000 |
54,696,377,000 |
45,895,737,000 |
62,763,436,000 |
|
12. Thu nhập khác |
2,974,363,000 |
80,977,000 |
780,400,000 |
133,320,000 |
|
13. Chi phí khác |
4,555,237,000 |
2,461,193,000 |
2,441,147,000 |
2,505,649,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,580,874,000 |
-2,380,216,000 |
-1,660,747,000 |
-2,372,329,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,537,927,000 |
52,316,161,000 |
44,234,990,000 |
60,391,107,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,069,268,000 |
12,164,716,000 |
16,501,077,000 |
4,904,356,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,250,252,000 |
-208,627,000 |
-8,374,619,000 |
-208,627,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,718,911,000 |
40,360,072,000 |
36,108,532,000 |
55,695,378,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,713,636,000 |
40,388,844,000 |
36,127,629,000 |
55,709,775,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,275,000 |
-28,772,000 |
-19,097,000 |
-14,397,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
754,107 |
463 |
415 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|