MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,057,173,000 1,185,915,480,000 1,264,604,495,000 1,298,576,645,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 928,623,067,000 957,217,169,000 985,880,572,000 987,038,120,000
1. Tiền 378,623,067,000 407,217,169,000 285,880,572,000 287,038,120,000
2. Các khoản tương đương tiền 550,000,000,000 550,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,794,055,000 31,795,945,000 43,106,553,000 40,930,262,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,573,912,000 24,320,381,000 27,047,113,000 29,609,855,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,651,398,000 4,470,391,000 11,888,253,000 6,330,950,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,582,683,000 3,019,111,000 4,185,125,000 5,003,395,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,938,000 -13,938,000 -13,938,000 -13,938,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,623,221,000 194,614,721,000 233,111,517,000 268,418,564,000
1. Hàng tồn kho 180,071,552,000 194,951,517,000 233,419,032,000 268,721,241,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -448,331,000 -336,796,000 -307,515,000 -302,677,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,016,830,000 2,287,645,000 2,505,853,000 2,189,699,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875,607,000 2,146,422,000 2,364,630,000 2,046,224,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 141,223,000 141,223,000 141,223,000 143,475,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,663,069,000 130,693,096,000 132,478,030,000 132,180,563,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 932,520,000 932,520,000 932,520,000 932,520,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 932,520,000 932,520,000 932,520,000 932,520,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,327,895,000 84,319,214,000 81,036,678,000 80,117,023,000
1. Tài sản cố định hữu hình 86,313,610,000 82,639,020,000 79,685,234,000 79,094,329,000
- Nguyên giá 428,367,799,000 428,563,999,000 429,281,549,000 432,262,469,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,054,189,000 -345,924,979,000 -349,596,315,000 -353,168,140,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,014,285,000 1,680,194,000 1,351,444,000 1,022,694,000
- Nguyên giá 14,082,575,000 14,082,575,000 14,082,575,000 14,082,575,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,068,290,000 -12,402,381,000 -12,731,131,000 -13,059,881,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,402,654,000 45,441,362,000 50,508,832,000 51,131,020,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,977,864,000 30,962,971,000 32,292,171,000 31,491,504,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,424,790,000 14,478,391,000 18,216,661,000 19,639,516,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,720,242,000 1,316,608,576,000 1,397,082,525,000 1,430,757,208,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,644,293,000 225,469,849,000 266,396,121,000 283,837,099,000
I. Nợ ngắn hạn 210,044,244,000 221,882,240,000 262,688,529,000 280,141,579,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,154,816,000 110,077,769,000 135,843,585,000 152,097,361,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,749,141,000 20,878,356,000 15,808,700,000 11,431,039,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,491,035,000 9,917,582,000 15,126,019,000 12,183,413,000
4. Phải trả người lao động 8,724,114,000 11,640,250,000 8,792,118,000 9,034,137,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,061,632,000 68,453,610,000 85,854,580,000 94,185,447,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 863,506,000 914,673,000 1,263,527,000 1,210,182,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,600,049,000 3,587,609,000 3,707,592,000 3,695,520,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,600,049,000 3,587,609,000 3,707,592,000 3,695,520,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,063,075,949,000 1,091,138,727,000 1,130,686,404,000 1,146,920,109,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,063,075,949,000 1,091,138,727,000 1,130,686,404,000 1,146,920,109,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,034,048,000 90,034,048,000 90,034,048,000 90,034,048,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,596,357,000 44,659,135,000 84,206,812,000 100,440,517,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,557,533,000 28,062,778,000 67,610,455,000 100,400,946,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -108,961,176,000 16,596,357,000 16,596,357,000 39,571,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,720,242,000 1,316,608,576,000 1,397,082,525,000 1,430,757,208,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.