TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,065,111,949,000 |
1,047,850,655,000 |
1,144,057,173,000 |
1,185,915,480,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
851,015,273,000 |
899,256,865,000 |
928,623,067,000 |
957,217,169,000 |
|
1. Tiền |
851,015,273,000 |
349,256,865,000 |
378,623,067,000 |
407,217,169,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,769,277,000 |
28,484,366,000 |
34,794,055,000 |
31,795,945,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,644,583,000 |
17,730,492,000 |
29,573,912,000 |
24,320,381,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,915,078,000 |
8,569,531,000 |
2,651,398,000 |
4,470,391,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,209,616,000 |
2,184,343,000 |
2,582,683,000 |
3,019,111,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13,938,000 |
-13,938,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
177,714,806,000 |
118,403,658,000 |
179,623,221,000 |
194,614,721,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,143,092,000 |
118,801,821,000 |
180,071,552,000 |
194,951,517,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-428,286,000 |
-398,163,000 |
-448,331,000 |
-336,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,612,593,000 |
1,705,766,000 |
1,016,830,000 |
2,287,645,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,453,499,000 |
1,564,543,000 |
875,607,000 |
2,146,422,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
159,094,000 |
141,223,000 |
141,223,000 |
141,223,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,352,452,000 |
130,356,522,000 |
132,663,069,000 |
130,693,096,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,572,229,000 |
2,572,229,000 |
932,520,000 |
932,520,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,572,229,000 |
2,572,229,000 |
932,520,000 |
932,520,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,499,458,000 |
92,272,712,000 |
88,327,895,000 |
84,319,214,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,800,326,000 |
89,917,659,000 |
86,313,610,000 |
82,639,020,000 |
|
- Nguyên giá |
427,917,283,000 |
427,856,295,000 |
428,367,799,000 |
428,563,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,116,957,000 |
-337,938,636,000 |
-342,054,189,000 |
-345,924,979,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,550,000 |
6,620,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
198,603,000 |
198,603,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,053,000 |
-191,983,000 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,682,582,000 |
2,348,433,000 |
2,014,285,000 |
1,680,194,000 |
|
- Nguyên giá |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,399,993,000 |
-11,734,142,000 |
-12,068,290,000 |
-12,402,381,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,280,765,000 |
35,511,581,000 |
43,402,654,000 |
45,441,362,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,076,526,000 |
23,523,398,000 |
28,977,864,000 |
30,962,971,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,204,239,000 |
11,988,183,000 |
14,424,790,000 |
14,478,391,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,197,464,401,000 |
1,178,207,177,000 |
1,276,720,242,000 |
1,316,608,576,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,506,510,000 |
112,521,426,000 |
213,644,293,000 |
225,469,849,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,812,531,000 |
108,843,945,000 |
210,044,244,000 |
221,882,240,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,313,769,000 |
24,030,197,000 |
107,154,816,000 |
110,077,769,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,058,249,000 |
9,715,363,000 |
18,749,141,000 |
20,878,356,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,315,386,000 |
10,771,596,000 |
6,491,035,000 |
9,917,582,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,325,487,000 |
7,570,182,000 |
8,724,114,000 |
11,640,250,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,919,743,000 |
55,870,612,000 |
68,061,632,000 |
68,453,610,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
879,897,000 |
885,995,000 |
863,506,000 |
914,673,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,693,979,000 |
3,677,481,000 |
3,600,049,000 |
3,587,609,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,816,000 |
5,344,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,673,163,000 |
3,672,137,000 |
3,600,049,000 |
3,587,609,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,058,957,891,000 |
1,065,685,751,000 |
1,063,075,949,000 |
1,091,138,727,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,058,957,891,000 |
1,065,685,751,000 |
1,063,075,949,000 |
1,091,138,727,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,478,299,000 |
19,206,159,000 |
16,596,357,000 |
44,659,135,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,439,477,000 |
128,167,335,000 |
125,557,533,000 |
28,062,778,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-108,961,178,000 |
-108,961,176,000 |
-108,961,176,000 |
16,596,357,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,197,464,401,000 |
1,178,207,177,000 |
1,276,720,242,000 |
1,316,608,576,000 |
|