MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,065,111,949,000 1,047,850,655,000 1,144,057,173,000 1,185,915,480,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 851,015,273,000 899,256,865,000 928,623,067,000 957,217,169,000
1. Tiền 851,015,273,000 349,256,865,000 378,623,067,000 407,217,169,000
2. Các khoản tương đương tiền 550,000,000,000 550,000,000,000 550,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,769,277,000 28,484,366,000 34,794,055,000 31,795,945,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,644,583,000 17,730,492,000 29,573,912,000 24,320,381,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,915,078,000 8,569,531,000 2,651,398,000 4,470,391,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,209,616,000 2,184,343,000 2,582,683,000 3,019,111,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,938,000 -13,938,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 177,714,806,000 118,403,658,000 179,623,221,000 194,614,721,000
1. Hàng tồn kho 178,143,092,000 118,801,821,000 180,071,552,000 194,951,517,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -428,286,000 -398,163,000 -448,331,000 -336,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,612,593,000 1,705,766,000 1,016,830,000 2,287,645,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,453,499,000 1,564,543,000 875,607,000 2,146,422,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 159,094,000 141,223,000 141,223,000 141,223,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,352,452,000 130,356,522,000 132,663,069,000 130,693,096,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,572,229,000 2,572,229,000 932,520,000 932,520,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,572,229,000 2,572,229,000 932,520,000 932,520,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,499,458,000 92,272,712,000 88,327,895,000 84,319,214,000
1. Tài sản cố định hữu hình 93,800,326,000 89,917,659,000 86,313,610,000 82,639,020,000
- Nguyên giá 427,917,283,000 427,856,295,000 428,367,799,000 428,563,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,116,957,000 -337,938,636,000 -342,054,189,000 -345,924,979,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,550,000 6,620,000
- Nguyên giá 198,603,000 198,603,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,053,000 -191,983,000
3. Tài sản cố định vô hình 2,682,582,000 2,348,433,000 2,014,285,000 1,680,194,000
- Nguyên giá 14,082,575,000 14,082,575,000 14,082,575,000 14,082,575,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,399,993,000 -11,734,142,000 -12,068,290,000 -12,402,381,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,280,765,000 35,511,581,000 43,402,654,000 45,441,362,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,076,526,000 23,523,398,000 28,977,864,000 30,962,971,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,204,239,000 11,988,183,000 14,424,790,000 14,478,391,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,197,464,401,000 1,178,207,177,000 1,276,720,242,000 1,316,608,576,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,506,510,000 112,521,426,000 213,644,293,000 225,469,849,000
I. Nợ ngắn hạn 134,812,531,000 108,843,945,000 210,044,244,000 221,882,240,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,313,769,000 24,030,197,000 107,154,816,000 110,077,769,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,058,249,000 9,715,363,000 18,749,141,000 20,878,356,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,315,386,000 10,771,596,000 6,491,035,000 9,917,582,000
4. Phải trả người lao động 8,325,487,000 7,570,182,000 8,724,114,000 11,640,250,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,919,743,000 55,870,612,000 68,061,632,000 68,453,610,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 879,897,000 885,995,000 863,506,000 914,673,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,693,979,000 3,677,481,000 3,600,049,000 3,587,609,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,816,000 5,344,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,673,163,000 3,672,137,000 3,600,049,000 3,587,609,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,058,957,891,000 1,065,685,751,000 1,063,075,949,000 1,091,138,727,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,058,957,891,000 1,065,685,751,000 1,063,075,949,000 1,091,138,727,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000 871,409,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000 85,035,704,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,034,048,000 90,034,048,000 90,034,048,000 90,034,048,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,478,299,000 19,206,159,000 16,596,357,000 44,659,135,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,439,477,000 128,167,335,000 125,557,533,000 28,062,778,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -108,961,178,000 -108,961,176,000 -108,961,176,000 16,596,357,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,197,464,401,000 1,178,207,177,000 1,276,720,242,000 1,316,608,576,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.