TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
771,521,669,000 |
771,937,776,000 |
823,814,904,000 |
908,917,219,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
517,226,745,000 |
515,633,132,000 |
614,633,295,000 |
669,609,442,000 |
|
1. Tiền |
517,226,745,000 |
515,633,132,000 |
364,633,295,000 |
419,609,442,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,782,422,000 |
39,978,228,000 |
34,011,538,000 |
28,157,447,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,389,941,000 |
31,609,086,000 |
25,751,985,000 |
21,517,606,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,215,617,000 |
9,579,422,000 |
8,952,130,000 |
8,169,475,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
285,817,000 |
898,673,000 |
1,315,225,000 |
478,168,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,108,953,000 |
-2,108,953,000 |
-2,007,802,000 |
-2,007,802,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
207,482,930,000 |
213,599,976,000 |
173,682,851,000 |
209,901,274,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
207,897,813,000 |
213,975,905,000 |
174,056,525,000 |
210,275,080,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-414,883,000 |
-375,929,000 |
-373,674,000 |
-373,806,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,029,572,000 |
2,726,440,000 |
1,487,220,000 |
1,249,056,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,464,091,000 |
2,296,716,000 |
1,300,392,000 |
1,107,833,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
107,843,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
457,638,000 |
429,724,000 |
186,828,000 |
141,223,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,451,909,000 |
162,110,449,000 |
153,991,043,000 |
148,667,934,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
1,750,728,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,795,952,000 |
116,503,394,000 |
110,213,341,000 |
104,281,223,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,032,347,000 |
112,083,868,000 |
106,137,893,000 |
100,549,855,000 |
|
- Nguyên giá |
423,720,832,000 |
424,197,662,000 |
421,487,323,000 |
421,487,323,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,688,485,000 |
-312,113,794,000 |
-315,349,430,000 |
-320,937,468,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
76,131,000 |
66,201,000 |
56,271,000 |
46,340,000 |
|
- Nguyên giá |
198,603,000 |
198,603,000 |
198,603,000 |
198,603,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,472,000 |
-132,402,000 |
-142,332,000 |
-152,263,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,687,474,000 |
4,353,325,000 |
4,019,177,000 |
3,685,028,000 |
|
- Nguyên giá |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,395,101,000 |
-9,729,250,000 |
-10,063,398,000 |
-10,397,547,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,905,229,000 |
43,856,327,000 |
42,026,974,000 |
42,635,983,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,814,736,000 |
27,988,762,000 |
27,770,217,000 |
26,560,124,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,090,493,000 |
15,867,565,000 |
14,256,757,000 |
16,075,859,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
939,973,578,000 |
934,048,225,000 |
977,805,947,000 |
1,057,585,153,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
211,619,518,000 |
160,420,357,000 |
166,218,911,000 |
197,505,702,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,384,516,000 |
156,414,178,000 |
162,438,163,000 |
193,765,965,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,099,271,000 |
85,231,325,000 |
68,187,802,000 |
79,395,972,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,639,429,000 |
8,616,575,000 |
10,021,438,000 |
6,363,849,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,056,989,000 |
7,757,399,000 |
10,561,035,000 |
24,006,023,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,522,841,000 |
10,774,033,000 |
7,629,224,000 |
7,819,874,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,042,038,000 |
43,043,430,000 |
65,095,456,000 |
75,225,060,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,023,948,000 |
991,416,000 |
943,208,000 |
955,187,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,235,002,000 |
4,006,179,000 |
3,780,748,000 |
3,739,737,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,110,000 |
86,887,000 |
75,048,000 |
62,558,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
598,164,000 |
389,537,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,538,728,000 |
3,529,755,000 |
3,705,700,000 |
3,677,179,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
728,354,060,000 |
773,627,868,000 |
811,587,036,000 |
860,079,451,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
728,354,060,000 |
773,627,868,000 |
811,587,036,000 |
860,079,451,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
57,498,796,000 |
57,498,796,000 |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-289,405,175,000 |
-244,119,466,000 |
-234,892,556,000 |
-186,400,141,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
223,736,100,000 |
45,508,636,000 |
29,102,391,000 |
77,594,806,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-513,141,275,000 |
-289,628,102,000 |
-263,994,947,000 |
-263,994,947,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,814,895,000 |
3,802,994,000 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
939,973,578,000 |
934,048,225,000 |
977,805,947,000 |
1,057,585,153,000 |
|