1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,584,840,804 |
20,864,656,036 |
37,130,547,369 |
64,523,102,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,584,840,804 |
20,864,656,036 |
37,130,547,369 |
64,523,102,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,154,314,256 |
7,552,249,306 |
10,660,108,688 |
37,120,440,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,430,526,548 |
13,312,406,730 |
26,470,438,681 |
27,402,662,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,530,957,890 |
6,378,090,046 |
12,540,597,251 |
11,093,659,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
551,785,118 |
442,424,486 |
932,168,215 |
-220,556,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,181,364 |
181,156,601 |
168,702,081 |
189,804,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,015,931,464 |
14,830,169,241 |
10,168,125,174 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
85,309,550 |
87,392,084 |
389,794,010 |
239,032,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,968,713,352 |
4,770,813,572 |
6,009,270,035 |
4,414,005,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,371,607,882 |
29,220,035,875 |
41,847,928,846 |
34,063,840,238 |
|
12. Thu nhập khác |
266,288,250 |
277,263,635 |
482,274,503 |
316,848,179 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,960,754,530 |
90,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
266,288,250 |
277,263,635 |
-1,478,480,027 |
226,848,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,637,896,132 |
29,497,299,510 |
40,369,448,819 |
34,290,688,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,348,457,964 |
2,566,758,089 |
1,986,660,189 |
6,227,467,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,229,803 |
90,409,695 |
-132,624,697 |
-55,265,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,297,667,971 |
26,840,131,726 |
38,515,413,327 |
28,118,486,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,326,881,081 |
26,886,330,127 |
38,577,496,553 |
28,166,457,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-29,213,110 |
-46,198,401 |
-62,083,226 |
-47,971,135 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
884 |
1,064 |
1,527 |
1,115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|