MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,584,840,804 20,864,656,036 37,130,547,369 64,523,102,799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,584,840,804 20,864,656,036 37,130,547,369 64,523,102,799
4. Giá vốn hàng bán 7,154,314,256 7,552,249,306 10,660,108,688 37,120,440,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,430,526,548 13,312,406,730 26,470,438,681 27,402,662,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,530,957,890 6,378,090,046 12,540,597,251 11,093,659,084
7. Chi phí tài chính 551,785,118 442,424,486 932,168,215 -220,556,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 173,181,364 181,156,601 168,702,081 189,804,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,015,931,464 14,830,169,241 10,168,125,174
9. Chi phí bán hàng 85,309,550 87,392,084 389,794,010 239,032,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,968,713,352 4,770,813,572 6,009,270,035 4,414,005,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,371,607,882 29,220,035,875 41,847,928,846 34,063,840,238
12. Thu nhập khác 266,288,250 277,263,635 482,274,503 316,848,179
13. Chi phí khác 1,960,754,530 90,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 266,288,250 277,263,635 -1,478,480,027 226,848,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,637,896,132 29,497,299,510 40,369,448,819 34,290,688,417
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,348,457,964 2,566,758,089 1,986,660,189 6,227,467,642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,229,803 90,409,695 -132,624,697 -55,265,354
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,297,667,971 26,840,131,726 38,515,413,327 28,118,486,129
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,326,881,081 26,886,330,127 38,577,496,553 28,166,457,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -29,213,110 -46,198,401 -62,083,226 -47,971,135
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 884 1,064 1,527 1,115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.