MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,506,107,013 13,191,047,353 30,097,743,200 13,185,320,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,506,107,013 13,191,047,353 30,097,743,200 13,185,320,460
4. Giá vốn hàng bán 6,633,376,365 5,672,341,174 8,215,962,846 5,669,491,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,872,730,648 7,518,706,179 21,881,780,354 7,515,829,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,483,013,684 6,589,444,932 12,352,811,323 7,967,332,991
7. Chi phí tài chính 25,808,436 12,364,000 -51,890,494 404,289,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,733,500 12,364,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,746,071 -8,525,356
9. Chi phí bán hàng 948,432,356 37,979,646 966,398,847 37,979,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,537,085,714 2,327,688,640 2,752,918,619 2,975,176,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,848,163,897 11,730,118,825 30,558,639,349 12,065,716,388
12. Thu nhập khác 79,434,909 244,808,815 90,692,185 122,260,638
13. Chi phí khác 1,133,492,418 36,952,130 19,073,452 25,442,262
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,054,057,509 207,856,685 71,618,733 96,818,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,794,106,388 11,937,975,510 30,630,258,082 12,162,534,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,033,045,757 1,620,353,968 3,076,882,099 1,588,715,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 48,322,905
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,761,060,631 10,317,621,542 27,505,053,078 10,573,819,442
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,366,618,751 8,384,800,960 28,162,427,645 10,573,819,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,394,441,880 1,932,820,582 -657,374,567
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,300 638 1,701 713
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.