1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,506,107,013 |
13,191,047,353 |
30,097,743,200 |
13,185,320,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,506,107,013 |
13,191,047,353 |
30,097,743,200 |
13,185,320,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,633,376,365 |
5,672,341,174 |
8,215,962,846 |
5,669,491,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,872,730,648 |
7,518,706,179 |
21,881,780,354 |
7,515,829,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,483,013,684 |
6,589,444,932 |
12,352,811,323 |
7,967,332,991 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,808,436 |
12,364,000 |
-51,890,494 |
404,289,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,733,500 |
12,364,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,746,071 |
|
-8,525,356 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
948,432,356 |
37,979,646 |
966,398,847 |
37,979,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,537,085,714 |
2,327,688,640 |
2,752,918,619 |
2,975,176,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,848,163,897 |
11,730,118,825 |
30,558,639,349 |
12,065,716,388 |
|
12. Thu nhập khác |
79,434,909 |
244,808,815 |
90,692,185 |
122,260,638 |
|
13. Chi phí khác |
1,133,492,418 |
36,952,130 |
19,073,452 |
25,442,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,054,057,509 |
207,856,685 |
71,618,733 |
96,818,376 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,794,106,388 |
11,937,975,510 |
30,630,258,082 |
12,162,534,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,033,045,757 |
1,620,353,968 |
3,076,882,099 |
1,588,715,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
48,322,905 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,761,060,631 |
10,317,621,542 |
27,505,053,078 |
10,573,819,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,366,618,751 |
8,384,800,960 |
28,162,427,645 |
10,573,819,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,394,441,880 |
1,932,820,582 |
-657,374,567 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,300 |
638 |
1,701 |
713 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|