1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,835,537,351 |
10,870,805,650 |
29,764,636,293 |
23,506,107,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,835,537,351 |
10,870,805,650 |
29,764,636,293 |
23,506,107,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,185,705,782 |
4,860,520,108 |
6,798,673,106 |
6,633,376,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,649,831,569 |
6,010,285,542 |
22,965,963,187 |
16,872,730,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,697,654,479 |
5,510,175,167 |
5,866,731,762 |
6,483,013,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,372,972 |
287,062,549 |
28,578,470 |
25,808,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,112,333 |
20,830,500 |
15,282,000 |
9,733,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,746,071 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,514,507 |
214,704,056 |
57,849,711 |
948,432,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,598,441,096 |
2,826,489,151 |
2,505,100,559 |
3,537,085,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,639,157,473 |
8,192,204,953 |
26,241,166,209 |
18,848,163,897 |
|
12. Thu nhập khác |
87,990,636 |
665,047,453 |
352,954,273 |
79,434,909 |
|
13. Chi phí khác |
24,527,918 |
851,077,393 |
24,631,241 |
1,133,492,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,462,718 |
-186,029,940 |
328,323,032 |
-1,054,057,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,702,620,191 |
8,006,175,013 |
26,569,489,241 |
17,794,106,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,610,059,516 |
1,339,050,438 |
2,270,566,556 |
2,033,045,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,092,560,675 |
6,667,124,575 |
24,298,922,685 |
15,761,060,631 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,830,627,069 |
7,182,475,215 |
49,716,760,241 |
11,366,618,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-515,350,640 |
-25,417,837,556 |
4,394,441,880 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,948 |
550 |
2,004 |
1,300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|