MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,835,537,351 10,870,805,650 29,764,636,293 23,506,107,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,835,537,351 10,870,805,650 29,764,636,293 23,506,107,013
4. Giá vốn hàng bán 12,185,705,782 4,860,520,108 6,798,673,106 6,633,376,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,649,831,569 6,010,285,542 22,965,963,187 16,872,730,648
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,697,654,479 5,510,175,167 5,866,731,762 6,483,013,684
7. Chi phí tài chính 80,372,972 287,062,549 28,578,470 25,808,436
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,112,333 20,830,500 15,282,000 9,733,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,746,071
9. Chi phí bán hàng 29,514,507 214,704,056 57,849,711 948,432,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,598,441,096 2,826,489,151 2,505,100,559 3,537,085,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,639,157,473 8,192,204,953 26,241,166,209 18,848,163,897
12. Thu nhập khác 87,990,636 665,047,453 352,954,273 79,434,909
13. Chi phí khác 24,527,918 851,077,393 24,631,241 1,133,492,418
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 63,462,718 -186,029,940 328,323,032 -1,054,057,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,702,620,191 8,006,175,013 26,569,489,241 17,794,106,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,610,059,516 1,339,050,438 2,270,566,556 2,033,045,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,092,560,675 6,667,124,575 24,298,922,685 15,761,060,631
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,830,627,069 7,182,475,215 49,716,760,241 11,366,618,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -515,350,640 -25,417,837,556 4,394,441,880
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,948 550 2,004 1,300
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.