TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,276,936,812 |
336,678,712,359 |
400,742,156,470 |
341,737,598,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,842,010,017 |
11,593,463,530 |
15,556,277,900 |
34,838,104,188 |
|
1. Tiền |
4,592,010,017 |
7,593,463,530 |
3,336,277,900 |
5,258,104,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,250,000,000 |
4,000,000,000 |
12,220,000,000 |
29,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
275,498,251,139 |
259,886,284,952 |
315,366,589,881 |
249,834,527,877 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,647,552,837 |
5,647,552,837 |
5,647,552,837 |
7,161,979,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-261,267,885 |
-573,030,901 |
-161,026,133 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
269,850,698,302 |
254,500,000,000 |
310,292,067,945 |
242,833,574,794 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,633,940,790 |
23,327,940,895 |
27,371,489,474 |
18,402,934,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,906,452,647 |
6,682,758,278 |
14,027,718,515 |
9,262,471,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,059,827,613 |
4,462,648,711 |
3,532,128,429 |
3,224,306,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,667,660,530 |
12,182,533,906 |
9,830,892,530 |
5,935,405,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19,250,000 |
-19,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,088,033,688 |
38,026,610,405 |
37,303,825,672 |
35,081,122,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,088,033,688 |
38,026,610,405 |
37,303,825,672 |
35,081,122,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,214,701,178 |
3,844,412,577 |
5,143,973,543 |
3,580,909,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
200,667,142 |
154,492,128 |
86,162,298 |
442,557,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
973,344,935 |
3,689,920,449 |
4,376,112,686 |
3,138,352,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,689,101 |
|
681,698,559 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,130,672,521,427 |
1,183,608,344,770 |
1,182,032,952,824 |
1,251,417,970,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
545,630,577,193 |
546,846,642,159 |
557,233,164,058 |
622,779,229,453 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
472,430,577,193 |
473,646,642,159 |
484,033,164,058 |
549,579,229,453 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,077,371,183 |
75,252,779,693 |
71,812,212,565 |
121,012,767,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,077,371,183 |
75,252,779,693 |
71,812,212,565 |
121,012,767,488 |
|
- Nguyên giá |
126,903,025,452 |
130,994,216,496 |
128,199,033,309 |
180,657,057,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,825,654,269 |
-55,741,436,803 |
-56,386,820,744 |
-59,644,289,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,591,661,577 |
126,418,058,993 |
136,071,836,039 |
87,631,552,615 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,591,661,577 |
126,418,058,993 |
136,071,836,039 |
87,631,552,615 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
278,841,047,467 |
299,117,559,927 |
278,833,982,584 |
281,833,982,584 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
153,000,894,305 |
141,577,406,765 |
151,745,532,540 |
151,745,532,540 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
127,409,725,560 |
129,109,725,560 |
129,109,725,560 |
132,109,725,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,569,572,398 |
-1,569,572,398 |
-2,021,275,516 |
-2,021,275,516 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,531,864,007 |
135,973,303,998 |
138,081,757,578 |
138,160,438,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
134,491,383,593 |
134,879,808,407 |
136,963,549,886 |
137,091,776,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,040,480,414 |
1,093,495,591 |
1,118,207,692 |
1,068,662,431 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,477,949,458,239 |
1,520,287,057,129 |
1,582,775,109,294 |
1,593,155,569,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
882,862,354,904 |
898,390,467,574 |
931,351,247,626 |
926,325,471,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,576,549,408 |
148,929,952,545 |
164,086,251,276 |
135,450,904,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,066,617,209 |
24,381,938,470 |
4,811,784,305 |
1,373,808,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
12,218,904,586 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,231,845,394 |
17,398,820,039 |
8,014,659,556 |
6,806,081,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,153,301,516 |
1,244,524,647 |
2,731,870,839 |
1,680,956,720 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,079,733,196 |
62,992,555,859 |
63,185,655,343 |
63,295,427,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,851,398,876 |
16,020,640,184 |
26,118,647,462 |
17,486,625,467 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,150,451,158 |
12,092,771,287 |
18,456,886,908 |
15,639,565,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,320,000,000 |
10,170,000,000 |
15,080,000,000 |
15,810,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
862,060,702 |
862,060,702 |
955,447,854 |
955,447,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,861,141,357 |
3,766,641,357 |
12,512,394,423 |
12,402,992,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
749,285,805,496 |
749,460,515,029 |
767,264,996,350 |
790,874,566,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
724,441,942,314 |
724,441,942,314 |
719,277,326,781 |
741,460,510,582 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,829,391,000 |
24,829,391,000 |
47,769,391,000 |
49,173,391,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,472,182 |
189,181,715 |
218,278,569 |
240,665,099 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,087,103,335 |
621,896,589,555 |
651,423,861,668 |
666,830,097,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
595,087,103,335 |
621,896,589,555 |
651,423,861,668 |
666,830,097,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,279,060,000 |
252,279,060,000 |
252,279,060,000 |
252,279,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
252,279,060,000 |
252,279,060,000 |
252,279,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,540,148,428 |
45,540,148,428 |
55,660,050,733 |
55,652,705,930 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
295,749,450,573 |
322,603,700,671 |
342,074,588,228 |
357,536,140,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,220,903,016 |
101,889,488,790 |
140,404,902,117 |
329,417,654,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
220,528,547,557 |
220,714,211,881 |
201,669,686,111 |
28,118,486,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,518,444,334 |
1,473,680,456 |
1,410,162,707 |
1,362,191,572 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,477,949,458,239 |
1,520,287,057,129 |
1,582,775,109,294 |
1,593,155,569,263 |
|