MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,481,358,605 586,157,979,576 621,724,586,374 601,454,779,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,733,282,345 54,317,636,012 15,895,222,417 4,872,625,596
1. Tiền 14,733,282,345 54,317,636,012 3,255,222,417 4,872,625,596
2. Các khoản tương đương tiền 12,640,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 319,045,594,902 345,747,224,710 475,448,306,578 470,426,495,616
1. Chứng khoán kinh doanh 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321 6,479,983,165
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -953,942,885 -953,942,885 -1,061,762,885 -1,186,925,445
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 314,278,482,466 340,980,112,274 470,789,014,142 465,133,437,896
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,119,790,130 74,011,522,019 53,065,919,881 50,690,113,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,554,164,517 41,805,736,792 12,793,333,839 16,079,778,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,505,667,973 9,291,105,044 13,966,292,467 8,368,227,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,559,957,640 11,414,680,183 14,806,293,575 14,742,108,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,621,884,902 108,728,110,540 74,314,402,277 71,436,558,539
1. Hàng tồn kho 32,621,884,902 108,728,110,540 74,314,402,277 71,436,558,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,960,806,326 3,353,486,295 3,000,735,221 4,028,986,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,600,032 114,510,040 190,387,567 262,267,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,671,206,294 3,238,976,255 2,810,347,654 3,766,718,783
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,137,193,170 551,579,886,125 541,392,578,062 606,869,028,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 114,240,387,685 113,904,653,592 115,664,633,006 143,382,458,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 35,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 114,240,387,685 113,904,653,592 115,664,633,006 108,382,458,158
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,611,780,342 89,534,815,274 88,008,915,552 85,899,268,766
1. Tài sản cố định hữu hình 48,611,780,342 89,534,815,274 88,008,915,552 85,899,268,766
- Nguyên giá 84,657,469,175 127,745,439,769 128,043,993,908 128,734,221,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,045,688,833 -38,210,624,495 -40,035,078,356 -42,834,952,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,421,710,140 3,258,601,750 8,517,817,995 26,998,188,869
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,421,710,140 3,258,601,750 8,517,817,995 26,998,188,869
V. Đầu tư tài chính dài hạn 189,229,085,960 231,405,250,027 197,755,550,580 219,123,379,004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 880,000,000 124,119,754,467 125,140,775,020 132,628,603,444
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,349,085,960 69,614,775,560 69,614,775,560 70,494,775,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 37,670,720,000 3,000,000,000 16,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 79,634,229,043 113,476,565,482 131,445,660,929 131,465,733,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,592,896,166 113,442,706,028 130,339,128,103 130,359,200,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,332,877 33,859,454 1,106,532,826 1,106,532,826
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920,618,551,775 1,137,737,865,701 1,163,117,164,436 1,208,323,808,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 651,101,885,264 818,152,954,975 822,174,129,683 829,756,520,618
I. Nợ ngắn hạn 92,103,362,957 146,584,983,609 128,552,004,457 118,744,451,324
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,806,374,966 8,012,224,022 1,030,829,100 545,334,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,096,786
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,214,944,979 8,212,316,230 13,198,224,843 18,600,900,388
4. Phải trả người lao động 1,412,849,774 691,593,716 784,065,450 364,819,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,290,555,007 80,396,442,919 71,304,799,685 71,322,117,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,831,608,240 13,299,866,694 20,041,050,828 11,759,140,501
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,094,333,343 20,635,203,380 12,839,669,172 10,708,445,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,150,000,000 1,150,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 437,344,674 437,344,674 510,275,333 510,275,333
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,015,351,974 14,899,991,974 7,693,090,046 3,781,320,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 558,998,522,307 671,567,971,366 693,622,125,226 711,012,069,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 546,862,822,307 642,368,580,366 665,572,734,226 682,962,678,294
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,135,700,000 29,199,391,000 28,049,391,000 28,049,391,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,516,666,511 319,584,910,726 340,943,034,753 378,567,287,411
I. Vốn chủ sở hữu 269,516,666,511 319,584,910,726 340,943,034,753 378,567,287,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,513,510,000 183,513,510,000 183,513,510,000 183,513,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,513,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,075,000 349,075,000 349,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,787,408,838 -22,787,408,838 -22,787,408,838 -18,637,508,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,713,414,295 19,713,414,295 19,713,414,295 19,713,414,295
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,728,076,054 138,643,482,965 158,341,560,141 192,208,321,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,728,076,054 74,724,467,123 93,343,539,729 153,832,926,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,919,015,842 64,998,020,412 38,375,395,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 152,837,304 1,812,884,155 1,769,550,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920,618,551,775 1,137,737,865,701 1,163,117,164,436 1,208,323,808,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.