TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,481,358,605 |
586,157,979,576 |
621,724,586,374 |
601,454,779,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,733,282,345 |
54,317,636,012 |
15,895,222,417 |
4,872,625,596 |
|
1. Tiền |
14,733,282,345 |
54,317,636,012 |
3,255,222,417 |
4,872,625,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,640,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
319,045,594,902 |
345,747,224,710 |
475,448,306,578 |
470,426,495,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
6,479,983,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-953,942,885 |
-953,942,885 |
-1,061,762,885 |
-1,186,925,445 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
314,278,482,466 |
340,980,112,274 |
470,789,014,142 |
465,133,437,896 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,119,790,130 |
74,011,522,019 |
53,065,919,881 |
50,690,113,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,554,164,517 |
41,805,736,792 |
12,793,333,839 |
16,079,778,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,505,667,973 |
9,291,105,044 |
13,966,292,467 |
8,368,227,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,559,957,640 |
11,414,680,183 |
14,806,293,575 |
14,742,108,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,621,884,902 |
108,728,110,540 |
74,314,402,277 |
71,436,558,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,621,884,902 |
108,728,110,540 |
74,314,402,277 |
71,436,558,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,960,806,326 |
3,353,486,295 |
3,000,735,221 |
4,028,986,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,600,032 |
114,510,040 |
190,387,567 |
262,267,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,671,206,294 |
3,238,976,255 |
2,810,347,654 |
3,766,718,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,137,193,170 |
551,579,886,125 |
541,392,578,062 |
606,869,028,181 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,240,387,685 |
113,904,653,592 |
115,664,633,006 |
143,382,458,158 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
35,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
114,240,387,685 |
113,904,653,592 |
115,664,633,006 |
108,382,458,158 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,611,780,342 |
89,534,815,274 |
88,008,915,552 |
85,899,268,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,611,780,342 |
89,534,815,274 |
88,008,915,552 |
85,899,268,766 |
|
- Nguyên giá |
84,657,469,175 |
127,745,439,769 |
128,043,993,908 |
128,734,221,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,045,688,833 |
-38,210,624,495 |
-40,035,078,356 |
-42,834,952,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,421,710,140 |
3,258,601,750 |
8,517,817,995 |
26,998,188,869 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,421,710,140 |
3,258,601,750 |
8,517,817,995 |
26,998,188,869 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
189,229,085,960 |
231,405,250,027 |
197,755,550,580 |
219,123,379,004 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
880,000,000 |
124,119,754,467 |
125,140,775,020 |
132,628,603,444 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,349,085,960 |
69,614,775,560 |
69,614,775,560 |
70,494,775,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
37,670,720,000 |
3,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,634,229,043 |
113,476,565,482 |
131,445,660,929 |
131,465,733,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,592,896,166 |
113,442,706,028 |
130,339,128,103 |
130,359,200,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,332,877 |
33,859,454 |
1,106,532,826 |
1,106,532,826 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
920,618,551,775 |
1,137,737,865,701 |
1,163,117,164,436 |
1,208,323,808,029 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
651,101,885,264 |
818,152,954,975 |
822,174,129,683 |
829,756,520,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,103,362,957 |
146,584,983,609 |
128,552,004,457 |
118,744,451,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,806,374,966 |
8,012,224,022 |
1,030,829,100 |
545,334,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,096,786 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,214,944,979 |
8,212,316,230 |
13,198,224,843 |
18,600,900,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,412,849,774 |
691,593,716 |
784,065,450 |
364,819,945 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,290,555,007 |
80,396,442,919 |
71,304,799,685 |
71,322,117,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,831,608,240 |
13,299,866,694 |
20,041,050,828 |
11,759,140,501 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,094,333,343 |
20,635,203,380 |
12,839,669,172 |
10,708,445,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,150,000,000 |
1,150,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
437,344,674 |
437,344,674 |
510,275,333 |
510,275,333 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,015,351,974 |
14,899,991,974 |
7,693,090,046 |
3,781,320,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
558,998,522,307 |
671,567,971,366 |
693,622,125,226 |
711,012,069,294 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
546,862,822,307 |
642,368,580,366 |
665,572,734,226 |
682,962,678,294 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,135,700,000 |
29,199,391,000 |
28,049,391,000 |
28,049,391,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
269,516,666,511 |
319,584,910,726 |
340,943,034,753 |
378,567,287,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
269,516,666,511 |
319,584,910,726 |
340,943,034,753 |
378,567,287,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
183,513,510,000 |
183,513,510,000 |
183,513,510,000 |
183,513,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
183,513,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,787,408,838 |
-22,787,408,838 |
-22,787,408,838 |
-18,637,508,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,713,414,295 |
19,713,414,295 |
19,713,414,295 |
19,713,414,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,728,076,054 |
138,643,482,965 |
158,341,560,141 |
192,208,321,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,728,076,054 |
74,724,467,123 |
93,343,539,729 |
153,832,926,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
63,919,015,842 |
64,998,020,412 |
38,375,395,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
152,837,304 |
1,812,884,155 |
1,769,550,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
920,618,551,775 |
1,137,737,865,701 |
1,163,117,164,436 |
1,208,323,808,029 |
|