TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
504,436,708,717 |
485,093,434,217 |
425,927,187,280 |
401,000,692,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,512,666,741 |
32,928,402,217 |
33,306,986,567 |
11,478,450,638 |
|
1. Tiền |
5,082,666,741 |
15,203,402,217 |
6,306,986,567 |
11,478,450,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,430,000,000 |
17,725,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
380,897,013,258 |
359,932,013,258 |
318,009,932,436 |
294,716,232,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,025,822,885 |
-1,025,822,885 |
-846,122,885 |
-1,025,822,885 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
376,201,780,822 |
355,236,780,822 |
313,135,000,000 |
290,021,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,325,849,096 |
47,637,672,679 |
33,934,880,621 |
57,259,471,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,164,204,282 |
27,819,106,900 |
10,567,504,115 |
26,143,625,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,822,680,170 |
4,038,685,380 |
9,999,566,069 |
17,032,381,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,338,964,644 |
15,779,880,399 |
13,367,810,437 |
14,083,464,795 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,383,843,792 |
44,579,160,912 |
36,937,651,340 |
33,813,914,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,383,843,792 |
44,579,160,912 |
36,937,651,340 |
33,813,914,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,335,830 |
16,185,151 |
3,737,736,316 |
3,732,622,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,323,729 |
16,185,151 |
3,737,736,316 |
3,719,723,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
265,012,101 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,899,016 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,434,654,452 |
302,310,548,612 |
434,205,006,102 |
487,196,217,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
68,742,061,811 |
69,089,991,922 |
131,298,025,029 |
132,041,544,776 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,242,061,811 |
57,589,991,922 |
119,798,025,029 |
120,541,544,776 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,562,829,404 |
50,702,042,675 |
49,744,088,777 |
47,890,680,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,562,829,404 |
50,702,042,675 |
49,744,088,777 |
47,890,680,389 |
|
- Nguyên giá |
78,983,862,299 |
79,954,615,490 |
80,867,824,217 |
81,512,616,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,421,032,895 |
-29,252,572,815 |
-31,123,735,440 |
-33,621,936,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,096,938,691 |
18,506,400,796 |
17,915,862,901 |
|
|
- Nguyên giá |
48,498,979,285 |
48,498,979,285 |
48,498,979,285 |
11,352,569,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,402,040,594 |
-29,992,578,489 |
-30,583,116,384 |
-11,352,569,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,444,869,950 |
4,958,851,668 |
5,605,556,620 |
14,695,822,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,444,869,950 |
4,958,851,668 |
5,605,556,620 |
14,695,822,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,454,920,281 |
106,204,920,281 |
175,757,680,681 |
215,757,680,681 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,808,594,721 |
14,808,594,721 |
14,808,594,721 |
14,808,594,721 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,646,325,560 |
52,296,325,560 |
107,349,085,960 |
147,349,085,960 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
39,100,000,000 |
53,600,000,000 |
53,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,133,034,315 |
52,848,341,270 |
53,883,792,094 |
76,810,488,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,133,034,315 |
52,848,341,270 |
53,883,792,094 |
76,810,488,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
758,871,363,169 |
787,403,982,829 |
860,132,193,382 |
888,196,909,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
536,691,244,708 |
554,500,136,984 |
599,979,032,761 |
631,091,341,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,278,665,400 |
52,265,417,437 |
69,652,268,282 |
73,847,188,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
283,371,701 |
2,412,345,640 |
226,078,770 |
790,001,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,849,970,000 |
|
2,516,271,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,296,386,244 |
5,467,744,273 |
8,132,895,231 |
9,047,178,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,181,559,003 |
556,980,929 |
589,153,938 |
730,984,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,501,683,105 |
4,517,163,105 |
4,517,163,105 |
3,125,330,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,593,064,403 |
11,426,873,600 |
16,202,995,966 |
14,738,480,226 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,439,367,403 |
10,193,181,387 |
30,893,973,156 |
33,891,582,846 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
291,666,169 |
291,666,169 |
354,238,224 |
354,238,224 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,691,567,372 |
11,549,492,334 |
8,735,769,892 |
8,653,119,892 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
488,412,579,308 |
502,234,719,547 |
530,326,764,479 |
557,244,153,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
488,351,503,709 |
502,173,643,948 |
530,224,356,003 |
557,141,744,889 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
61,075,599 |
61,075,599 |
102,408,476 |
102,408,476 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,180,118,461 |
232,903,845,845 |
260,153,160,621 |
257,105,567,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,180,118,461 |
232,903,845,845 |
260,153,160,621 |
257,105,567,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,725,490,000 |
183,513,512,000 |
183,513,510,000 |
183,513,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,786,416,838 |
-22,787,408,838 |
-22,787,408,838 |
-22,787,408,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,876,952,875 |
13,938,165,037 |
11,876,931,916 |
11,876,931,916 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,015,017,424 |
57,890,502,646 |
87,201,052,543 |
84,153,459,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,015,017,424 |
37,065,915,685 |
52,502,147,128 |
78,690,076,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,824,586,961 |
34,698,905,415 |
5,463,382,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
758,871,363,169 |
787,403,982,829 |
860,132,193,382 |
888,196,909,057 |
|