MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 504,436,708,717 485,093,434,217 425,927,187,280 401,000,692,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,512,666,741 32,928,402,217 33,306,986,567 11,478,450,638
1. Tiền 5,082,666,741 15,203,402,217 6,306,986,567 11,478,450,638
2. Các khoản tương đương tiền 41,430,000,000 17,725,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,897,013,258 359,932,013,258 318,009,932,436 294,716,232,436
1. Chứng khoán kinh doanh 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,025,822,885 -1,025,822,885 -846,122,885 -1,025,822,885
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 376,201,780,822 355,236,780,822 313,135,000,000 290,021,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,325,849,096 47,637,672,679 33,934,880,621 57,259,471,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,164,204,282 27,819,106,900 10,567,504,115 26,143,625,901
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,822,680,170 4,038,685,380 9,999,566,069 17,032,381,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,338,964,644 15,779,880,399 13,367,810,437 14,083,464,795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,383,843,792 44,579,160,912 36,937,651,340 33,813,914,739
1. Hàng tồn kho 48,383,843,792 44,579,160,912 36,937,651,340 33,813,914,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 317,335,830 16,185,151 3,737,736,316 3,732,622,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,323,729 16,185,151 3,737,736,316 3,719,723,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 265,012,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,899,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,434,654,452 302,310,548,612 434,205,006,102 487,196,217,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,742,061,811 69,089,991,922 131,298,025,029 132,041,544,776
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 57,242,061,811 57,589,991,922 119,798,025,029 120,541,544,776
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,562,829,404 50,702,042,675 49,744,088,777 47,890,680,389
1. Tài sản cố định hữu hình 51,562,829,404 50,702,042,675 49,744,088,777 47,890,680,389
- Nguyên giá 78,983,862,299 79,954,615,490 80,867,824,217 81,512,616,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,421,032,895 -29,252,572,815 -31,123,735,440 -33,621,936,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 19,096,938,691 18,506,400,796 17,915,862,901
- Nguyên giá 48,498,979,285 48,498,979,285 48,498,979,285 11,352,569,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,402,040,594 -29,992,578,489 -30,583,116,384 -11,352,569,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,444,869,950 4,958,851,668 5,605,556,620 14,695,822,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,444,869,950 4,958,851,668 5,605,556,620 14,695,822,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,454,920,281 106,204,920,281 175,757,680,681 215,757,680,681
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,808,594,721 14,808,594,721 14,808,594,721 14,808,594,721
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,646,325,560 52,296,325,560 107,349,085,960 147,349,085,960
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,100,000,000 53,600,000,000 53,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,133,034,315 52,848,341,270 53,883,792,094 76,810,488,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,133,034,315 52,848,341,270 53,883,792,094 76,810,488,917
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 758,871,363,169 787,403,982,829 860,132,193,382 888,196,909,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 536,691,244,708 554,500,136,984 599,979,032,761 631,091,341,368
I. Nợ ngắn hạn 48,278,665,400 52,265,417,437 69,652,268,282 73,847,188,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 283,371,701 2,412,345,640 226,078,770 790,001,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,849,970,000 2,516,271,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,296,386,244 5,467,744,273 8,132,895,231 9,047,178,856
4. Phải trả người lao động 1,181,559,003 556,980,929 589,153,938 730,984,685
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,501,683,105 4,517,163,105 4,517,163,105 3,125,330,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,593,064,403 11,426,873,600 16,202,995,966 14,738,480,226
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,439,367,403 10,193,181,387 30,893,973,156 33,891,582,846
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 291,666,169 291,666,169 354,238,224 354,238,224
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,691,567,372 11,549,492,334 8,735,769,892 8,653,119,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 488,412,579,308 502,234,719,547 530,326,764,479 557,244,153,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 488,351,503,709 502,173,643,948 530,224,356,003 557,141,744,889
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61,075,599 61,075,599 102,408,476 102,408,476
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,180,118,461 232,903,845,845 260,153,160,621 257,105,567,689
I. Vốn chủ sở hữu 222,180,118,461 232,903,845,845 260,153,160,621 257,105,567,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,725,490,000 183,513,512,000 183,513,510,000 183,513,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,075,000 349,075,000 349,075,000 349,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,786,416,838 -22,787,408,838 -22,787,408,838 -22,787,408,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,876,952,875 13,938,165,037 11,876,931,916 11,876,931,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,015,017,424 57,890,502,646 87,201,052,543 84,153,459,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,015,017,424 37,065,915,685 52,502,147,128 78,690,076,819
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,824,586,961 34,698,905,415 5,463,382,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 758,871,363,169 787,403,982,829 860,132,193,382 888,196,909,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.