TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
395,402,753,959 |
443,996,943,878 |
504,436,708,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
294,323,592,274 |
18,380,745,461 |
46,512,666,741 |
|
1. Tiền |
|
1,273,592,274 |
2,560,745,461 |
5,082,666,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
293,050,000,000 |
15,820,000,000 |
41,430,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,214,032,436 |
371,220,032,436 |
380,897,013,258 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
5,721,055,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-307,022,885 |
-307,022,885 |
-1,025,822,885 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,800,000,000 |
365,806,000,000 |
376,201,780,822 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
51,500,095,982 |
18,590,401,352 |
28,325,849,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,869,649,087 |
4,735,650,469 |
15,164,204,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,212,725,670 |
4,368,738,964 |
4,822,680,170 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
40,178,473,416 |
10,192,585,181 |
8,338,964,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-760,752,191 |
-706,573,262 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
38,630,680,265 |
35,620,862,819 |
48,383,843,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,630,680,265 |
35,620,862,819 |
48,383,843,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,734,353,002 |
184,901,810 |
317,335,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
235,375,373 |
48,715,494 |
52,323,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
867,348,808 |
130,174,056 |
265,012,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
631,628,821 |
6,012,260 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
222,482,299,520 |
260,573,411,318 |
254,434,654,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,500,947,542 |
57,746,279,310 |
68,742,061,811 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,000,947,542 |
46,246,279,310 |
57,242,061,811 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
52,548,991,727 |
54,778,205,179 |
51,562,829,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
52,548,991,727 |
54,778,205,179 |
51,562,829,404 |
|
- Nguyên giá |
|
68,963,851,891 |
76,461,604,980 |
78,983,862,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,414,860,164 |
-21,683,399,801 |
-27,421,032,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
49,208,341,763 |
44,959,971,332 |
19,096,938,691 |
|
- Nguyên giá |
|
83,170,550,706 |
83,301,344,343 |
48,498,979,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,962,208,943 |
-38,341,373,011 |
-29,402,040,594 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
35,833,143,647 |
30,174,845,297 |
4,444,869,950 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
35,833,143,647 |
30,174,845,297 |
4,444,869,950 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
62,048,620,509 |
66,423,881,338 |
59,454,920,281 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
22,010,644,949 |
21,777,555,778 |
14,808,594,721 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
40,037,975,560 |
44,646,325,560 |
44,646,325,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,342,254,332 |
6,490,228,862 |
51,133,034,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,342,254,332 |
6,490,228,862 |
51,133,034,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
617,885,053,479 |
704,570,355,196 |
758,871,363,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
461,700,297,511 |
511,145,202,557 |
536,694,009,676 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
49,991,475,019 |
36,628,321,857 |
48,281,430,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,657,334,067 |
206,616,800 |
283,371,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,252,589,583 |
3,213,999,400 |
3,299,193,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
464,365,649 |
1,100,411,948 |
1,181,559,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
220,869,000 |
6,501,683,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
15,046,308,486 |
16,333,669,236 |
17,593,064,403 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,150,966,406 |
1,215,948,531 |
5,439,367,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,644,000,000 |
310,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
66,885,562 |
174,662,063 |
291,666,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,609,025,266 |
13,852,144,879 |
13,691,525,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
411,708,822,492 |
474,516,880,700 |
488,412,579,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
411,398,822,492 |
474,516,880,700 |
488,351,503,709 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
310,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
61,075,599 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
156,184,755,968 |
193,425,152,639 |
222,177,353,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
156,184,755,968 |
193,425,152,639 |
222,177,353,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
115,652,250,000 |
161,725,490,000 |
161,725,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
115,652,250,000 |
161,725,490,000 |
161,725,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
349,075,000 |
349,075,000 |
349,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12,715,037,678 |
-22,786,416,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,345,277,634 |
8,441,543,381 |
11,876,931,916 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
48,553,191,012 |
35,624,081,936 |
71,012,273,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34,249,463,724 |
43,573,869,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,374,618,212 |
27,438,404,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
617,885,053,479 |
704,570,355,196 |
758,871,363,169 |
|