MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,402,753,959 443,996,943,878 504,436,708,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 294,323,592,274 18,380,745,461 46,512,666,741
1. Tiền 1,273,592,274 2,560,745,461 5,082,666,741
2. Các khoản tương đương tiền 293,050,000,000 15,820,000,000 41,430,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,214,032,436 371,220,032,436 380,897,013,258
1. Chứng khoán kinh doanh 5,721,055,321 5,721,055,321 5,721,055,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -307,022,885 -307,022,885 -1,025,822,885
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 365,806,000,000 376,201,780,822
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,500,095,982 18,590,401,352 28,325,849,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,869,649,087 4,735,650,469 15,164,204,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,212,725,670 4,368,738,964 4,822,680,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,178,473,416 10,192,585,181 8,338,964,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -760,752,191 -706,573,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,630,680,265 35,620,862,819 48,383,843,792
1. Hàng tồn kho 38,630,680,265 35,620,862,819 48,383,843,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,734,353,002 184,901,810 317,335,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 235,375,373 48,715,494 52,323,729
2. Thuế GTGT được khấu trừ 867,348,808 130,174,056 265,012,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 631,628,821 6,012,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,482,299,520 260,573,411,318 254,434,654,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,500,947,542 57,746,279,310 68,742,061,811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,000,947,542 46,246,279,310 57,242,061,811
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,548,991,727 54,778,205,179 51,562,829,404
1. Tài sản cố định hữu hình 52,548,991,727 54,778,205,179 51,562,829,404
- Nguyên giá 68,963,851,891 76,461,604,980 78,983,862,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,414,860,164 -21,683,399,801 -27,421,032,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 49,208,341,763 44,959,971,332 19,096,938,691
- Nguyên giá 83,170,550,706 83,301,344,343 48,498,979,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,962,208,943 -38,341,373,011 -29,402,040,594
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,833,143,647 30,174,845,297 4,444,869,950
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,833,143,647 30,174,845,297 4,444,869,950
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,048,620,509 66,423,881,338 59,454,920,281
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,010,644,949 21,777,555,778 14,808,594,721
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,037,975,560 44,646,325,560 44,646,325,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,342,254,332 6,490,228,862 51,133,034,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,342,254,332 6,490,228,862 51,133,034,315
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 617,885,053,479 704,570,355,196 758,871,363,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 461,700,297,511 511,145,202,557 536,694,009,676
I. Nợ ngắn hạn 49,991,475,019 36,628,321,857 48,281,430,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,657,334,067 206,616,800 283,371,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,252,589,583 3,213,999,400 3,299,193,129
4. Phải trả người lao động 464,365,649 1,100,411,948 1,181,559,003
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,869,000 6,501,683,105
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,046,308,486 16,333,669,236 17,593,064,403
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,150,966,406 1,215,948,531 5,439,367,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,644,000,000 310,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,885,562 174,662,063 291,666,169
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,609,025,266 13,852,144,879 13,691,525,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,708,822,492 474,516,880,700 488,412,579,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 411,398,822,492 474,516,880,700 488,351,503,709
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61,075,599
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,184,755,968 193,425,152,639 222,177,353,493
I. Vốn chủ sở hữu 156,184,755,968 193,425,152,639 222,177,353,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,652,250,000 161,725,490,000 161,725,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,652,250,000 161,725,490,000 161,725,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 349,075,000 349,075,000 349,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,715,037,678 -22,786,416,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,345,277,634 8,441,543,381 11,876,931,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,553,191,012 35,624,081,936 71,012,273,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,249,463,724 43,573,869,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,374,618,212 27,438,404,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 617,885,053,479 704,570,355,196 758,871,363,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.