1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,129,851,532,748 |
3,916,078,142,158 |
4,902,888,220,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
268,480,155,634 |
80,108,334,687 |
75,802,806,498 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,861,371,377,114 |
3,835,969,807,471 |
4,827,085,413,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,175,203,716,659 |
2,263,165,127,502 |
2,744,021,307,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
686,167,660,455 |
1,572,804,679,969 |
2,083,064,106,669 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
32,273,579,943 |
57,994,014,747 |
74,623,906,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
40,382,494,150 |
38,871,864,888 |
27,484,455,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
35,175,630,971 |
20,400,366,475 |
19,765,095,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
503,078,097,746 |
965,040,872,247 |
989,177,057,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
56,616,912,816 |
83,061,586,404 |
102,577,625,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
118,363,735,686 |
543,824,371,177 |
1,038,448,874,218 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,486,217,728 |
5,252,365,626 |
3,626,075,592 |
|
13. Chi phí khác |
|
18,023,691,965 |
3,131,405,341 |
464,254,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,537,474,237 |
2,120,960,285 |
3,161,821,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
112,826,261,449 |
545,945,331,462 |
1,041,610,695,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
44,134,013,467 |
218,800,368,222 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
112,826,261,449 |
501,811,317,995 |
822,810,327,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
112,826,261,449 |
501,811,317,995 |
822,810,327,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
8,759 |
13,959 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
8,759 |
13,959 |
|