MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,269,309,435,511 1,603,018,551,421 1,567,768,051,945 1,664,891,144,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,102,778,838 16,121,435,661 63,200,105,813 240,517,048,252
1. Tiền 116,102,778,838 16,121,435,661 63,200,105,813 240,517,048,252
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,062,465,752 880,062,465,752 732,062,465,752 872,062,465,752
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,062,465,752 880,062,465,752 732,062,465,752 872,062,465,752
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354,013,468,144 410,273,114,256 533,542,149,202 294,733,637,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,358,599,510 112,907,900,363 96,307,036,629 66,424,574,381
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,990,365,665 248,269,377,062 397,504,382,674 184,019,594,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,790,980,000 23,790,980,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,873,522,969 25,304,856,831 34,507,543,839 44,289,468,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,223,186,060
IV. Hàng tồn kho 269,014,716,447 276,075,958,574 229,253,565,908 247,855,574,452
1. Hàng tồn kho 270,878,145,998 278,128,834,594 233,469,143,298 251,379,567,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,863,429,551 -2,052,876,020 -4,215,577,390 -3,523,993,249
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,116,006,330 20,485,577,178 9,709,765,270 9,722,418,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,116,006,330 6,185,820,262 5,103,736,536 5,274,680,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,299,756,916 4,606,028,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,447,738,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 605,751,969,242 552,037,094,438 740,410,548,256 1,045,813,507,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,644,293,207 31,273,893,207 1,348,431,207 117,325,313,424
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 644,293,207 1,273,893,207 1,348,431,207 117,325,313,424
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 441,995,983,038 472,335,174,302 478,831,322,182 774,028,413,632
1. Tài sản cố định hữu hình 437,541,087,987 466,613,203,684 473,780,442,663 769,648,625,212
- Nguyên giá 879,483,353,071 932,752,025,378 960,318,130,513 1,282,646,805,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,942,265,084 -466,138,821,694 -486,537,687,850 -512,998,180,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,454,895,051 5,721,970,618 5,050,879,519 4,379,788,420
- Nguyên giá 13,719,270,762 15,523,770,762 15,523,770,762 15,523,770,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,264,375,711 -9,801,800,144 -10,472,891,243 -11,143,982,342
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,893,331,698 8,316,818,657 149,948,731,788 44,440,993,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,893,331,698 8,316,818,657 149,948,731,788 44,440,993,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,131,250,000 131,250,000 70,131,250,000 70,131,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,250,000 131,250,000 131,250,000 131,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 42,087,111,299 39,979,958,272 40,150,813,079 39,887,536,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,087,111,299 39,979,958,272 40,150,813,079 39,887,536,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,875,061,404,753 2,155,055,645,859 2,308,178,600,201 2,710,704,652,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,274,984,150,040 1,359,338,348,600 1,337,817,268,497 1,512,217,951,818
I. Nợ ngắn hạn 1,273,184,150,040 1,357,538,348,600 1,337,817,268,497 1,512,217,951,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 351,548,373,253 421,777,549,337 555,474,834,547 422,798,422,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,775,843,865 68,511,839,298 26,050,112,182 12,548,971,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,172,089,769 45,589,847,383 45,908,234,140 71,325,546,478
4. Phải trả người lao động 73,252,590,753 56,191,240,868 34,706,337,627 59,864,247,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 537,902,725,825 284,423,939,024 306,514,845,536 353,559,857,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 909,589,042 7,687,864,223
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,831,495,180 3,373,518,149 16,147,616,178 13,685,993,758
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,021,064,965 475,080,859,069 343,647,457,634 576,754,946,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,679,966,430 1,679,966,430 1,679,966,430 1,679,966,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,800,000,000 1,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,800,000,000 1,800,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,077,254,713 795,717,297,259 970,361,331,704 1,198,486,700,221
I. Vốn chủ sở hữu 600,077,254,713 795,717,297,259 970,361,331,704 1,198,486,700,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 589,454,720,000 589,454,720,000 589,454,720,000 589,454,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 589,454,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 275,323,280,000 275,323,280,000 275,323,280,000 275,323,280,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,150,000,000 5,150,000,000 5,150,000,000 5,150,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -269,850,745,287 -74,210,702,741 100,433,331,704 328,558,700,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 567,467,637,752
- LNST chưa phân phối kỳ này -641,678,340,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,875,061,404,753 2,155,055,645,859 2,308,178,600,201 2,710,704,652,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.