TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,269,309,435,511 |
1,603,018,551,421 |
1,567,768,051,945 |
1,664,891,144,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,102,778,838 |
16,121,435,661 |
63,200,105,813 |
240,517,048,252 |
|
1. Tiền |
116,102,778,838 |
16,121,435,661 |
63,200,105,813 |
240,517,048,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,062,465,752 |
880,062,465,752 |
732,062,465,752 |
872,062,465,752 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
515,062,465,752 |
880,062,465,752 |
732,062,465,752 |
872,062,465,752 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
354,013,468,144 |
410,273,114,256 |
533,542,149,202 |
294,733,637,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,358,599,510 |
112,907,900,363 |
96,307,036,629 |
66,424,574,381 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
203,990,365,665 |
248,269,377,062 |
397,504,382,674 |
184,019,594,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,790,980,000 |
23,790,980,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,873,522,969 |
25,304,856,831 |
34,507,543,839 |
44,289,468,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
5,223,186,060 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,014,716,447 |
276,075,958,574 |
229,253,565,908 |
247,855,574,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,878,145,998 |
278,128,834,594 |
233,469,143,298 |
251,379,567,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,863,429,551 |
-2,052,876,020 |
-4,215,577,390 |
-3,523,993,249 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,116,006,330 |
20,485,577,178 |
9,709,765,270 |
9,722,418,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,116,006,330 |
6,185,820,262 |
5,103,736,536 |
5,274,680,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,299,756,916 |
4,606,028,734 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,447,738,058 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
605,751,969,242 |
552,037,094,438 |
740,410,548,256 |
1,045,813,507,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,644,293,207 |
31,273,893,207 |
1,348,431,207 |
117,325,313,424 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
644,293,207 |
1,273,893,207 |
1,348,431,207 |
117,325,313,424 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
441,995,983,038 |
472,335,174,302 |
478,831,322,182 |
774,028,413,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
437,541,087,987 |
466,613,203,684 |
473,780,442,663 |
769,648,625,212 |
|
- Nguyên giá |
879,483,353,071 |
932,752,025,378 |
960,318,130,513 |
1,282,646,805,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,942,265,084 |
-466,138,821,694 |
-486,537,687,850 |
-512,998,180,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,454,895,051 |
5,721,970,618 |
5,050,879,519 |
4,379,788,420 |
|
- Nguyên giá |
13,719,270,762 |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,264,375,711 |
-9,801,800,144 |
-10,472,891,243 |
-11,143,982,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,893,331,698 |
8,316,818,657 |
149,948,731,788 |
44,440,993,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,893,331,698 |
8,316,818,657 |
149,948,731,788 |
44,440,993,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,131,250,000 |
131,250,000 |
70,131,250,000 |
70,131,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,250,000 |
131,250,000 |
131,250,000 |
131,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,087,111,299 |
39,979,958,272 |
40,150,813,079 |
39,887,536,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,087,111,299 |
39,979,958,272 |
40,150,813,079 |
39,887,536,835 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,875,061,404,753 |
2,155,055,645,859 |
2,308,178,600,201 |
2,710,704,652,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,274,984,150,040 |
1,359,338,348,600 |
1,337,817,268,497 |
1,512,217,951,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,273,184,150,040 |
1,357,538,348,600 |
1,337,817,268,497 |
1,512,217,951,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,548,373,253 |
421,777,549,337 |
555,474,834,547 |
422,798,422,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,775,843,865 |
68,511,839,298 |
26,050,112,182 |
12,548,971,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,172,089,769 |
45,589,847,383 |
45,908,234,140 |
71,325,546,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,252,590,753 |
56,191,240,868 |
34,706,337,627 |
59,864,247,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
537,902,725,825 |
284,423,939,024 |
306,514,845,536 |
353,559,857,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
909,589,042 |
7,687,864,223 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,831,495,180 |
3,373,518,149 |
16,147,616,178 |
13,685,993,758 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,021,064,965 |
475,080,859,069 |
343,647,457,634 |
576,754,946,453 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
600,077,254,713 |
795,717,297,259 |
970,361,331,704 |
1,198,486,700,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
600,077,254,713 |
795,717,297,259 |
970,361,331,704 |
1,198,486,700,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
589,454,720,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-269,850,745,287 |
-74,210,702,741 |
100,433,331,704 |
328,558,700,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
567,467,637,752 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-641,678,340,493 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,875,061,404,753 |
2,155,055,645,859 |
2,308,178,600,201 |
2,710,704,652,039 |
|