TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
718,022,693,327 |
1,371,833,185,941 |
1,927,861,796,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,566,643,165 |
16,121,435,661 |
20,354,327,793 |
|
1. Tiền |
|
11,566,643,165 |
16,121,435,661 |
20,354,327,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
337,000,000,000 |
810,062,465,752 |
1,207,255,584,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
337,000,000,000 |
810,062,465,752 |
1,207,255,584,370 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
224,834,664,267 |
217,288,554,586 |
350,412,330,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
72,750,277,825 |
111,373,990,768 |
84,297,295,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
28,270,531,052 |
56,687,637,123 |
231,581,535,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
43,000,000,000 |
23,790,980,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
80,813,855,390 |
25,435,946,695 |
34,533,499,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
137,612,256,595 |
307,433,832,075 |
340,545,159,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
152,221,422,681 |
309,486,708,095 |
345,771,230,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-14,609,166,086 |
-2,052,876,020 |
-5,226,070,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,009,129,300 |
20,926,897,867 |
9,294,394,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,123,977,545 |
6,185,820,262 |
5,236,291,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,125,965,494 |
14,299,756,916 |
548,121,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
759,186,261 |
441,320,689 |
3,509,981,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
442,441,841,675 |
790,116,040,336 |
1,038,107,826,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
683,063,261 |
31,273,893,207 |
204,524,316,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
683,063,261 |
1,273,893,207 |
204,524,316,694 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
341,789,264,748 |
472,335,174,302 |
773,471,993,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
319,690,265,072 |
466,613,203,684 |
770,413,464,550 |
|
- Nguyên giá |
|
713,517,293,788 |
932,752,025,378 |
1,354,346,292,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-393,827,028,716 |
-466,138,821,694 |
-583,932,827,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
16,232,331,327 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
39,331,459,839 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,099,128,512 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,866,668,349 |
5,721,970,618 |
3,058,528,942 |
|
- Nguyên giá |
|
13,719,270,762 |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,852,602,413 |
-9,801,800,144 |
-12,465,241,820 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
370,913,002 |
176,395,764,555 |
17,432,808,445 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
370,913,002 |
176,395,764,555 |
17,432,808,445 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
70,131,250,000 |
70,131,250,000 |
131,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
131,250,000 |
131,250,000 |
131,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
29,467,350,664 |
39,979,958,272 |
42,547,457,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
29,467,350,664 |
39,979,958,272 |
42,547,457,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,160,464,535,002 |
2,161,949,226,277 |
2,965,969,622,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,201,342,425,887 |
1,369,237,799,167 |
1,645,175,228,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,187,788,016,385 |
1,367,437,799,167 |
1,645,175,228,750 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
198,747,466,219 |
433,389,966,483 |
525,622,254,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
57,653,403,255 |
66,977,929,703 |
53,355,641,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,911,718,894 |
45,279,700,535 |
99,989,694,149 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
40,591,108,411 |
56,191,240,868 |
50,296,815,602 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
197,686,218,777 |
281,692,508,113 |
363,456,642,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
909,589,042 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,257,610,134 |
6,236,038,924 |
9,211,261,374 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
686,260,524,265 |
475,080,859,069 |
541,562,952,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,554,409,502 |
1,800,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,461,652,350 |
1,800,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
9,092,757,152 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-40,877,890,885 |
792,711,427,110 |
1,320,794,394,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-40,877,890,885 |
792,711,427,110 |
1,320,794,394,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
526,450,600,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
526,450,600,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,549,400,000 |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-691,854,152,334 |
-77,216,572,890 |
450,866,394,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
501,811,317,995 |
528,082,967,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-691,854,152,334 |
-579,027,890,885 |
-77,216,572,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,160,464,535,002 |
2,161,949,226,277 |
2,965,969,622,926 |
|