MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 718,022,693,327 1,371,833,185,941 1,927,861,796,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,566,643,165 16,121,435,661 20,354,327,793
1. Tiền 11,566,643,165 16,121,435,661 20,354,327,793
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 337,000,000,000 810,062,465,752 1,207,255,584,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 337,000,000,000 810,062,465,752 1,207,255,584,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,834,664,267 217,288,554,586 350,412,330,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,750,277,825 111,373,990,768 84,297,295,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,270,531,052 56,687,637,123 231,581,535,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,000,000,000 23,790,980,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,813,855,390 25,435,946,695 34,533,499,288
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,612,256,595 307,433,832,075 340,545,159,440
1. Hàng tồn kho 152,221,422,681 309,486,708,095 345,771,230,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,609,166,086 -2,052,876,020 -5,226,070,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,009,129,300 20,926,897,867 9,294,394,664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,123,977,545 6,185,820,262 5,236,291,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,125,965,494 14,299,756,916 548,121,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 759,186,261 441,320,689 3,509,981,426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 442,441,841,675 790,116,040,336 1,038,107,826,052
I. Các khoản phải thu dài hạn 683,063,261 31,273,893,207 204,524,316,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 683,063,261 1,273,893,207 204,524,316,694
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 341,789,264,748 472,335,174,302 773,471,993,492
1. Tài sản cố định hữu hình 319,690,265,072 466,613,203,684 770,413,464,550
- Nguyên giá 713,517,293,788 932,752,025,378 1,354,346,292,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -393,827,028,716 -466,138,821,694 -583,932,827,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,232,331,327
- Nguyên giá 39,331,459,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,099,128,512
3. Tài sản cố định vô hình 5,866,668,349 5,721,970,618 3,058,528,942
- Nguyên giá 13,719,270,762 15,523,770,762 15,523,770,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,852,602,413 -9,801,800,144 -12,465,241,820
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 370,913,002 176,395,764,555 17,432,808,445
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 370,913,002 176,395,764,555 17,432,808,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,131,250,000 70,131,250,000 131,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,250,000 131,250,000 131,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 29,467,350,664 39,979,958,272 42,547,457,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,467,350,664 39,979,958,272 42,547,457,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,160,464,535,002 2,161,949,226,277 2,965,969,622,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,201,342,425,887 1,369,237,799,167 1,645,175,228,750
I. Nợ ngắn hạn 1,187,788,016,385 1,367,437,799,167 1,645,175,228,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,747,466,219 433,389,966,483 525,622,254,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,653,403,255 66,977,929,703 53,355,641,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,911,718,894 45,279,700,535 99,989,694,149
4. Phải trả người lao động 40,591,108,411 56,191,240,868 50,296,815,602
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 197,686,218,777 281,692,508,113 363,456,642,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 909,589,042
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,257,610,134 6,236,038,924 9,211,261,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 686,260,524,265 475,080,859,069 541,562,952,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,679,966,430 1,679,966,430 1,679,966,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,554,409,502 1,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,461,652,350 1,800,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,092,757,152
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -40,877,890,885 792,711,427,110 1,320,794,394,176
I. Vốn chủ sở hữu -40,877,890,885 792,711,427,110 1,320,794,394,176
1. Vốn góp của chủ sở hữu 526,450,600,000 589,454,720,000 589,454,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 526,450,600,000 589,454,720,000 589,454,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,549,400,000 275,323,280,000 275,323,280,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,150,000,000 5,150,000,000 5,150,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -691,854,152,334 -77,216,572,890 450,866,394,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 501,811,317,995 528,082,967,066
- LNST chưa phân phối kỳ này -691,854,152,334 -579,027,890,885 -77,216,572,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,160,464,535,002 2,161,949,226,277 2,965,969,622,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.