1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,488,273,526 |
5,460,389,371 |
146,973,288,429 |
79,779,241,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,488,273,526 |
5,460,389,371 |
146,973,288,429 |
79,779,241,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,611,010,257 |
5,497,654,339 |
142,050,444,182 |
82,595,162,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,122,736,731 |
-37,264,968 |
4,922,844,247 |
-2,815,920,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
320,057,402 |
253,327,143 |
269,005,234 |
283,476,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
160,045,544 |
32,454,098 |
18,600,152 |
26,591,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,045,544 |
32,454,098 |
18,600,152 |
28,192,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-346,966,741 |
|
-130,537,274 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
756,158,324 |
44,669,231 |
190,053,226 |
14,250,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,089,018,126 |
1,038,140,053 |
1,080,451,346 |
1,046,125,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,154,868,064 |
-899,201,207 |
3,772,207,483 |
-3,619,411,341 |
|
12. Thu nhập khác |
|
54,545,454 |
54,873,211 |
68,226,389 |
|
13. Chi phí khác |
2,445,000 |
298,723,888 |
|
7,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,445,000 |
-244,178,434 |
54,873,211 |
61,226,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,157,313,064 |
-1,143,379,641 |
3,827,080,694 |
-3,558,184,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,157,313,064 |
-1,143,379,641 |
3,827,080,694 |
-3,558,184,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,157,193,018 |
-1,143,263,805 |
3,827,218,986 |
-3,558,066,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-120,046 |
-115,836 |
-138,292 |
-118,225 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-96 |
-35 |
117 |
-109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|