1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,185,308,456 |
5,392,041,524 |
14,488,273,526 |
5,460,389,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,185,308,456 |
5,392,041,524 |
14,488,273,526 |
5,460,389,371 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,400,109,320 |
5,712,732,914 |
15,611,010,257 |
5,497,654,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,214,800,864 |
-320,691,390 |
-1,122,736,731 |
-37,264,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,753,074,188 |
99,562,074 |
320,057,402 |
253,327,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,485,647 |
32,433,362 |
160,045,544 |
32,454,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,485,647 |
32,433,362 |
10,045,544 |
32,454,098 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,184,867,192 |
-50,000,000 |
-346,966,741 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,670,338 |
510,043,284 |
756,158,324 |
44,669,231 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
966,749,558 |
891,100,954 |
1,089,018,126 |
1,038,140,053 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
670,234,973 |
-1,704,706,916 |
-3,154,868,064 |
-899,201,207 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
54,545,454 |
|
13. Chi phí khác |
80,446,656 |
2,445,000 |
2,445,000 |
298,723,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-80,446,656 |
-2,445,000 |
-2,445,000 |
-244,178,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
589,788,317 |
-1,707,151,916 |
-3,157,313,064 |
-1,143,379,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
589,788,317 |
-1,707,151,916 |
-3,157,313,064 |
-1,143,379,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
589,925,738 |
-1,707,031,870 |
-3,157,193,018 |
-1,143,263,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-137,421 |
-120,046 |
-120,046 |
-115,836 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
-52 |
-96 |
-35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|