1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,303,245,578 |
34,474,890,833 |
31,436,338,501 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
57,879,360 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,303,245,578 |
34,417,011,473 |
31,436,338,501 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,162,388,211 |
37,925,841,400 |
37,639,257,164 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,140,857,367 |
-3,508,829,927 |
-6,202,918,663 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,532,033,185 |
12,239,306 |
29,924,552 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,338,427,787 |
2,976,249,769 |
462,871,868 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,338,427,787 |
2,976,249,769 |
462,871,868 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
189,079,350 |
159,167,078 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,208,205,399 |
14,093,426,640 |
13,258,026,483 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,637,425 |
-22,416,352,380 |
-26,563,497,040 |
|
|
12. Thu nhập khác |
355,237,439 |
9,445,778,871 |
37,721,601 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,352,368 |
141,616,045 |
307,144,452 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
347,885,071 |
9,304,162,826 |
-269,422,851 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,924,306 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,924,306 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
344,247,646 |
-13,112,189,554 |
-24,720,581,901 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11 |
-402 |
-758 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|