1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,003,671,321 |
2,644,412,406 |
1,949,931,404 |
21,613,659,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,003,671,321 |
2,644,412,406 |
1,949,931,404 |
21,613,659,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,038,575,284 |
1,312,861,560 |
2,141,911,199 |
21,721,701,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,034,903,963 |
1,331,550,846 |
-191,979,795 |
-108,042,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,733,338 |
1,743,794 |
1,593,811,911 |
6,049,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,481,407,671 |
68,461,983 |
300,649,557 |
184,569,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,481,407,671 |
68,461,983 |
300,649,557 |
184,569,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,340,196 |
139,018,634 |
|
65,837,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,475,970,007 |
8,431,143,969 |
1,465,841,419 |
1,528,787,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,027,888,499 |
-7,305,329,946 |
-3,619,877,610 |
-5,136,399,286 |
|
12. Thu nhập khác |
8,672,728 |
|
509,090,909 |
6,963,419 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
62,770,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,672,728 |
|
509,090,909 |
-55,806,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
-5,192,206,146 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
-5,192,206,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,019,215,771 |
-7,305,329,946 |
-3,110,786,701 |
-5,192,206,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-185 |
-224 |
-95 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|