TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,823,687,358 |
116,000,079,454 |
219,633,665,998 |
250,932,427,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,055,369,078 |
6,162,593,348 |
12,779,811,309 |
5,519,785,469 |
|
1. Tiền |
2,055,369,078 |
3,162,593,348 |
2,279,811,309 |
4,019,785,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
3,000,000,000 |
10,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,212,500,000 |
10,212,500,000 |
4,212,500,000 |
14,812,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,912,500,000 |
3,912,500,000 |
3,912,500,000 |
11,212,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
6,300,000,000 |
300,000,000 |
3,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,606,046,938 |
82,861,160,700 |
180,447,976,501 |
128,794,393,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,478,963,296 |
76,760,716,371 |
161,664,601,480 |
105,690,909,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,441,040,679 |
1,002,127,286 |
14,834,714,836 |
17,692,867,222 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,544,501,460 |
18,956,775,540 |
17,807,118,682 |
19,207,907,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,797,291,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,430,149,680 |
14,430,149,680 |
20,406,160,680 |
99,977,349,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
14,430,149,680 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,519,621,662 |
2,333,675,726 |
1,787,217,508 |
1,828,398,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,894,196,615 |
1,871,546,721 |
1,325,023,876 |
875,223,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
625,402,308 |
461,551,721 |
461,639,087 |
952,620,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,739 |
577,284 |
554,545 |
554,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,388,460,082 |
217,302,078,691 |
215,879,088,030 |
226,581,715,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
745,586,071 |
750,736,071 |
751,536,071 |
751,736,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
745,586,071 |
750,736,071 |
751,536,071 |
751,736,071 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,195,172,965 |
19,104,162,775 |
19,013,152,585 |
32,060,762,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,003,188,821 |
2,956,263,997 |
2,909,339,173 |
2,862,414,349 |
|
- Nguyên giá |
4,893,160,763 |
4,893,160,763 |
4,893,160,763 |
4,893,160,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,889,971,942 |
-1,936,896,766 |
-1,983,821,590 |
-2,030,746,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,191,984,144 |
16,147,898,778 |
16,103,813,412 |
29,198,347,853 |
|
- Nguyên giá |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
30,035,969,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-705,365,856 |
-749,451,222 |
-793,536,588 |
-837,621,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
122,185,067,727 |
121,400,405,619 |
120,615,743,511 |
119,831,081,403 |
|
- Nguyên giá |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,546,746,468 |
-25,331,408,576 |
-26,116,070,684 |
-26,900,732,792 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,155,114,667 |
63,290,442,522 |
63,093,511,107 |
61,884,178,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,855,114,667 |
55,990,442,522 |
55,793,511,107 |
51,165,151,126 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
11,070,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-350,972,817 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,107,518,652 |
12,756,331,704 |
12,405,144,756 |
12,053,957,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,016,674,208 |
5,973,487,260 |
5,930,300,312 |
5,887,113,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,090,844,444 |
6,782,844,444 |
6,474,844,444 |
6,166,844,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,212,147,440 |
333,302,158,145 |
435,512,754,028 |
477,514,142,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,452,504,356 |
62,563,438,732 |
115,395,485,267 |
155,145,440,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,564,299,904 |
57,600,606,730 |
110,338,729,170 |
144,098,063,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,447,257,372 |
49,478,009,957 |
64,243,081,156 |
51,162,817,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
442,656,235 |
2,678,574 |
23,780,838,104 |
40,209,172,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,506,103 |
171,000,412 |
10,885,476,005 |
290,386,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
138,412,250 |
154,462,750 |
602,669,902 |
217,125,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,193,364,786 |
323,333,333 |
464,888,889 |
458,333,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,373,423,189 |
1,844,962,273 |
1,344,996,788 |
1,342,725,230 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
435,150,866 |
443,531,154 |
433,091,450 |
1,233,957,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,773,900,826 |
4,500,000,000 |
7,900,143,000 |
48,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
682,628,277 |
682,628,277 |
683,543,876 |
683,543,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,888,204,452 |
4,962,832,002 |
5,056,756,097 |
11,047,377,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,888,204,452 |
4,962,832,002 |
5,056,756,097 |
11,047,377,497 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,759,643,084 |
270,738,719,413 |
320,117,268,761 |
322,368,702,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
271,759,643,084 |
270,738,719,413 |
320,117,268,761 |
322,368,702,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-55,780,418,885 |
-56,801,222,342 |
-7,422,549,065 |
-5,170,981,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,539,795,844 |
634,047,047 |
50,012,720,324 |
528,558,142 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,320,214,729 |
-57,435,269,389 |
-57,435,269,389 |
-5,699,539,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,061,969 |
16,941,755 |
16,817,826 |
16,683,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,212,147,440 |
333,302,158,145 |
435,512,754,028 |
477,514,142,854 |
|