MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,823,687,358 116,000,079,454 219,633,665,998 250,932,427,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,055,369,078 6,162,593,348 12,779,811,309 5,519,785,469
1. Tiền 2,055,369,078 3,162,593,348 2,279,811,309 4,019,785,469
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 3,000,000,000 10,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,212,500,000 10,212,500,000 4,212,500,000 14,812,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,912,500,000 3,912,500,000 3,912,500,000 11,212,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 6,300,000,000 300,000,000 3,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,606,046,938 82,861,160,700 180,447,976,501 128,794,393,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,478,963,296 76,760,716,371 161,664,601,480 105,690,909,837
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,441,040,679 1,002,127,286 14,834,714,836 17,692,867,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,544,501,460 18,956,775,540 17,807,118,682 19,207,907,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,797,291,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,430,149,680 14,430,149,680 20,406,160,680 99,977,349,741
1. Hàng tồn kho 14,430,149,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,519,621,662 2,333,675,726 1,787,217,508 1,828,398,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,894,196,615 1,871,546,721 1,325,023,876 875,223,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 625,402,308 461,551,721 461,639,087 952,620,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,739 577,284 554,545 554,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,388,460,082 217,302,078,691 215,879,088,030 226,581,715,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 745,586,071 750,736,071 751,536,071 751,736,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 745,586,071 750,736,071 751,536,071 751,736,071
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,195,172,965 19,104,162,775 19,013,152,585 32,060,762,202
1. Tài sản cố định hữu hình 3,003,188,821 2,956,263,997 2,909,339,173 2,862,414,349
- Nguyên giá 4,893,160,763 4,893,160,763 4,893,160,763 4,893,160,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,889,971,942 -1,936,896,766 -1,983,821,590 -2,030,746,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,191,984,144 16,147,898,778 16,103,813,412 29,198,347,853
- Nguyên giá 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000 30,035,969,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,365,856 -749,451,222 -793,536,588 -837,621,954
III. Bất động sản đầu tư 122,185,067,727 121,400,405,619 120,615,743,511 119,831,081,403
- Nguyên giá 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,546,746,468 -25,331,408,576 -26,116,070,684 -26,900,732,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,155,114,667 63,290,442,522 63,093,511,107 61,884,178,309
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,855,114,667 55,990,442,522 55,793,511,107 51,165,151,126
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,300,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000 11,070,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -350,972,817
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,107,518,652 12,756,331,704 12,405,144,756 12,053,957,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,016,674,208 5,973,487,260 5,930,300,312 5,887,113,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,090,844,444 6,782,844,444 6,474,844,444 6,166,844,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 370,212,147,440 333,302,158,145 435,512,754,028 477,514,142,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,452,504,356 62,563,438,732 115,395,485,267 155,145,440,745
I. Nợ ngắn hạn 93,564,299,904 57,600,606,730 110,338,729,170 144,098,063,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,447,257,372 49,478,009,957 64,243,081,156 51,162,817,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 442,656,235 2,678,574 23,780,838,104 40,209,172,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,506,103 171,000,412 10,885,476,005 290,386,513
4. Phải trả người lao động 138,412,250 154,462,750 602,669,902 217,125,733
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,193,364,786 323,333,333 464,888,889 458,333,334
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,373,423,189 1,844,962,273 1,344,996,788 1,342,725,230
9. Phải trả ngắn hạn khác 435,150,866 443,531,154 433,091,450 1,233,957,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,773,900,826 4,500,000,000 7,900,143,000 48,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682,628,277 682,628,277 683,543,876 683,543,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,888,204,452 4,962,832,002 5,056,756,097 11,047,377,497
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,888,204,452 4,962,832,002 5,056,756,097 11,047,377,497
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,759,643,084 270,738,719,413 320,117,268,761 322,368,702,109
I. Vốn chủ sở hữu 271,759,643,084 270,738,719,413 320,117,268,761 322,368,702,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,780,418,885 -56,801,222,342 -7,422,549,065 -5,170,981,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,539,795,844 634,047,047 50,012,720,324 528,558,142
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,320,214,729 -57,435,269,389 -57,435,269,389 -5,699,539,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,061,969 16,941,755 16,817,826 16,683,479
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 370,212,147,440 333,302,158,145 435,512,754,028 477,514,142,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.