TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,064,994,958 |
111,729,394,984 |
86,779,869,053 |
89,135,798,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,420,910,558 |
12,346,441,153 |
15,667,851,032 |
7,327,874,282 |
|
1. Tiền |
920,910,558 |
1,846,441,153 |
1,867,851,032 |
1,327,874,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
10,500,000,000 |
13,800,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,088,000,000 |
15,088,000,000 |
19,088,000,000 |
26,588,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,088,000,000 |
11,088,000,000 |
15,088,000,000 |
22,588,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,054,292,418 |
47,714,257,188 |
51,516,380,313 |
54,661,525,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,363,465,940 |
11,211,120,367 |
38,670,967,268 |
32,639,646,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,794,455,717 |
24,087,650,879 |
359,502,103 |
9,544,859,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,192,666,667 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,562,162,591 |
26,273,944,439 |
26,344,369,439 |
26,335,477,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,768,945 |
33,082,333,637 |
55,223,490 |
100,678,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
33,082,333,637 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
492,023,037 |
3,498,363,006 |
452,414,218 |
457,720,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,734,700 |
9,233,325 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
445,711,053 |
3,488,552,397 |
451,836,934 |
457,143,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
577,284 |
577,284 |
577,284 |
577,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,993,005,925 |
245,936,577,439 |
235,205,385,236 |
226,819,723,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
658,801,653 |
704,313,687 |
745,586,071 |
745,586,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
658,801,653 |
704,313,687 |
745,586,071 |
745,586,071 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,741,234,105 |
19,650,223,915 |
19,559,213,725 |
19,468,203,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,284,737,765 |
3,237,812,941 |
3,190,888,117 |
3,143,963,293 |
|
- Nguyên giá |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,123,489,362 |
-2,170,414,186 |
-2,217,339,010 |
-2,264,263,834 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,456,496,340 |
16,412,410,974 |
16,368,325,608 |
16,324,240,242 |
|
- Nguyên giá |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,853,660 |
-484,939,026 |
-529,024,392 |
-573,109,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
143,112,251,181 |
142,227,167,148 |
125,323,716,159 |
124,539,054,051 |
|
- Nguyên giá |
165,510,714,250 |
165,510,714,250 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,398,463,069 |
-23,283,547,102 |
-21,408,098,036 |
-22,192,760,144 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,598,891,378 |
66,883,275,748 |
66,752,738,474 |
66,068,740,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,748,891,378 |
61,883,275,748 |
59,452,738,474 |
58,768,740,659 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-150,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,881,827,608 |
16,471,596,941 |
22,824,130,807 |
15,998,138,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,942,983,164 |
7,840,752,497 |
14,501,286,363 |
7,983,294,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,938,844,444 |
8,630,844,444 |
8,322,844,444 |
8,014,844,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,058,000,883 |
357,665,972,423 |
321,985,254,289 |
315,955,521,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,966,029,027 |
91,432,995,838 |
49,900,484,586 |
46,127,416,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,365,602,320 |
88,147,195,744 |
42,220,934,178 |
42,299,753,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,305,663 |
95,212,359 |
37,948,556,023 |
34,293,744,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,266,621,030 |
85,170,738,643 |
1,881,894 |
2,728,140,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
617,180,001 |
17,980,517 |
2,328,313,949 |
772,109,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
213,708,865 |
101,193,026 |
105,220,621 |
165,142,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,051,018,526 |
1,673,918,278 |
756,124,810 |
1,105,480,221 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
432,982,611 |
433,417,297 |
433,417,297 |
431,152,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,135,958,892 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
652,785,624 |
654,735,624 |
647,419,584 |
668,025,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,600,426,707 |
3,285,800,094 |
7,679,550,408 |
3,827,662,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,600,426,707 |
3,285,800,094 |
3,266,592,478 |
3,827,662,506 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,412,957,930 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,091,971,856 |
266,232,976,585 |
272,084,769,703 |
269,828,105,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,091,971,856 |
266,232,976,585 |
272,084,769,703 |
269,828,105,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,448,827,297 |
-61,307,706,732 |
-55,455,775,322 |
-57,712,321,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,074,255,692 |
-1,143,263,805 |
4,708,667,605 |
2,336,205,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,374,571,606 |
-60,164,442,927 |
-60,164,442,927 |
-60,048,526,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,799,153 |
17,683,317 |
17,545,025 |
17,426,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,058,000,883 |
357,665,972,423 |
321,985,254,289 |
315,955,521,340 |
|