MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,060,752,203 29,436,377,062 28,580,249,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,187,692,996 4,177,984,773 4,275,489,754
1. Tiền 399,692,996 677,984,773 275,489,754
2. Các khoản tương đương tiền 4,788,000,000 3,500,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,300,000,000 8,588,000,000 11,087,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000 4,588,000,000 7,087,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,129,236,857 16,107,886,282 12,689,995,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,081,052,469 9,030,519,194 10,584,387,553
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 378,887,718 341,551,603 378,077,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,527,755,167 20,594,273,982 15,585,988,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,858,458,497 -13,858,458,497 -13,858,458,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 443,822,350 562,506,007 527,764,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,129,112 82,236,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 443,799,611 443,799,611 444,951,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,739 577,284 577,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,801,466,170 260,052,250,275 256,079,420,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 513,884,830 613,609,087 644,008,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 513,884,830 613,609,087 644,008,105
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,014,264,675 19,923,254,485 19,832,244,295
1. Tài sản cố định hữu hình 3,425,512,237 3,378,587,413 3,331,662,589
- Nguyên giá 5,408,227,127 5,408,227,127 5,408,227,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,982,714,890 -2,029,639,714 -2,076,564,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,588,752,438 16,544,667,072 16,500,581,706
- Nguyên giá 16,897,350,000 16,897,350,000 16,897,350,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,597,562 -352,682,928 -396,768,294
III. Bất động sản đầu tư 155,123,301,492 154,181,346,989 153,239,392,486
- Nguyên giá 176,145,492,168 176,145,492,168 176,145,492,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,022,190,676 -21,964,145,179 -22,906,099,682
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,630,998,316 68,815,865,508 66,095,858,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,630,998,316 63,815,865,508 61,095,858,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,519,016,857 16,518,174,206 16,267,917,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,656,172,413 6,963,329,762 7,021,072,619
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,862,844,444 9,554,844,444 9,246,844,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,862,218,373 289,488,627,337 284,659,669,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,721,333,209 15,711,100,740 15,259,302,428
I. Nợ ngắn hạn 2,322,528,243 12,657,774,807 11,211,946,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,062,359 95,062,359 95,162,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,525,557 1,845,986,148 112,276,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 548,327,362 182,986,807 220,668,014
4. Phải trả người lao động 119,265,494 90,959,338 99,958,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 448,577,472 3,867,890,820 5,295,154,339
9. Phải trả ngắn hạn khác 430,966,375 430,390,371 4,739,240,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,484,137,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 672,803,624 660,361,924 649,485,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,398,804,966 3,053,325,933 4,047,356,279
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,398,804,966 3,053,325,933 4,047,356,279
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 273,140,885,164 273,777,526,597 269,400,367,292
I. Vốn chủ sở hữu 273,140,885,164 273,777,526,597 269,400,367,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -54,400,296,073 -53,763,517,218 -58,140,556,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,249,931,018 -53,249,931,018 -54,074,255,692
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,150,365,055 -513,586,200 -4,066,300,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,181,237 18,043,815 17,923,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,862,218,373 289,488,627,337 284,659,669,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.