TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,060,752,203 |
29,436,377,062 |
28,580,249,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,187,692,996 |
4,177,984,773 |
4,275,489,754 |
|
1. Tiền |
|
399,692,996 |
677,984,773 |
275,489,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,788,000,000 |
3,500,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,300,000,000 |
8,588,000,000 |
11,087,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,300,000,000 |
4,588,000,000 |
7,087,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,129,236,857 |
16,107,886,282 |
12,689,995,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
10,081,052,469 |
9,030,519,194 |
10,584,387,553 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
378,887,718 |
341,551,603 |
378,077,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,527,755,167 |
20,594,273,982 |
15,585,988,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
-13,858,458,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
443,822,350 |
562,506,007 |
527,764,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118,129,112 |
82,236,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
443,799,611 |
443,799,611 |
444,951,072 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
22,739 |
577,284 |
577,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
258,801,466,170 |
260,052,250,275 |
256,079,420,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
513,884,830 |
613,609,087 |
644,008,105 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
513,884,830 |
613,609,087 |
644,008,105 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
20,014,264,675 |
19,923,254,485 |
19,832,244,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,425,512,237 |
3,378,587,413 |
3,331,662,589 |
|
- Nguyên giá |
|
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
5,408,227,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,982,714,890 |
-2,029,639,714 |
-2,076,564,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
16,588,752,438 |
16,544,667,072 |
16,500,581,706 |
|
- Nguyên giá |
|
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
16,897,350,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-308,597,562 |
-352,682,928 |
-396,768,294 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
155,123,301,492 |
154,181,346,989 |
153,239,392,486 |
|
- Nguyên giá |
|
176,145,492,168 |
176,145,492,168 |
176,145,492,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,022,190,676 |
-21,964,145,179 |
-22,906,099,682 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
66,630,998,316 |
68,815,865,508 |
66,095,858,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
61,630,998,316 |
63,815,865,508 |
61,095,858,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,519,016,857 |
16,518,174,206 |
16,267,917,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,656,172,413 |
6,963,329,762 |
7,021,072,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
9,862,844,444 |
9,554,844,444 |
9,246,844,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
276,862,218,373 |
289,488,627,337 |
284,659,669,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,721,333,209 |
15,711,100,740 |
15,259,302,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,322,528,243 |
12,657,774,807 |
11,211,946,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
95,062,359 |
95,062,359 |
95,162,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,525,557 |
1,845,986,148 |
112,276,921 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
548,327,362 |
182,986,807 |
220,668,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
119,265,494 |
90,959,338 |
99,958,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
448,577,472 |
3,867,890,820 |
5,295,154,339 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
430,966,375 |
430,390,371 |
4,739,240,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,484,137,040 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
672,803,624 |
660,361,924 |
649,485,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,398,804,966 |
3,053,325,933 |
4,047,356,279 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,398,804,966 |
3,053,325,933 |
4,047,356,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
273,140,885,164 |
273,777,526,597 |
269,400,367,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
273,140,885,164 |
273,777,526,597 |
269,400,367,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-54,400,296,073 |
-53,763,517,218 |
-58,140,556,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-53,249,931,018 |
-53,249,931,018 |
-54,074,255,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,150,365,055 |
-513,586,200 |
-4,066,300,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
18,181,237 |
18,043,815 |
17,923,769 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
276,862,218,373 |
289,488,627,337 |
284,659,669,720 |
|