TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,414,977,554 |
|
|
18,060,752,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,395,117,097 |
|
|
5,187,692,996 |
|
1. Tiền |
895,117,097 |
|
|
399,692,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
|
|
4,788,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,800,000,000 |
|
|
5,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,604,344,890 |
|
|
7,129,236,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,837,803,230 |
|
|
10,081,052,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,721,603 |
|
|
378,887,718 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,284,278,554 |
|
|
10,527,755,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,858,458,497 |
|
|
-13,858,458,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
615,515,567 |
|
|
443,822,350 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,851,487 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
440,971,241 |
|
|
443,799,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,739 |
|
|
22,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
161,670,100 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,814,775,163 |
|
|
258,801,466,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,930,000 |
|
|
513,884,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,930,000 |
|
|
513,884,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,287,295,245 |
|
|
20,014,264,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,566,286,709 |
|
|
3,425,512,237 |
|
- Nguyên giá |
5,408,227,127 |
|
|
5,408,227,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,841,940,418 |
|
|
-1,982,714,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,721,008,536 |
|
|
16,588,752,438 |
|
- Nguyên giá |
16,897,350,000 |
|
|
16,897,350,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,341,464 |
|
|
-308,597,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
161,985,058,769 |
|
|
155,123,301,492 |
|
- Nguyên giá |
180,518,410,191 |
|
|
176,145,492,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,533,351,422 |
|
|
-21,022,190,676 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,228,682,931 |
|
|
66,630,998,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,228,682,931 |
|
|
61,630,998,316 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,218,963,774 |
|
|
16,519,016,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,218,963,774 |
|
|
6,656,172,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,786,844,444 |
|
|
9,862,844,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
283,229,752,717 |
|
|
276,862,218,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,790,688,906 |
|
|
3,721,333,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,294,029,254 |
|
|
2,322,528,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,554,859 |
|
|
95,062,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,971,585,412 |
|
|
7,525,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,085,523,812 |
|
|
548,327,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,907,000 |
|
|
119,265,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
310,649,845 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
448,577,472 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
430,966,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
556,188,816 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
672,803,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
496,659,652 |
|
|
1,398,804,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
299,348,232 |
|
|
1,398,804,966 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,394,348,546 |
|
|
273,140,885,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,394,348,546 |
|
|
273,140,885,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
|
|
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
326,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
|
|
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,128,651,454 |
|
|
-54,400,296,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-53,249,931,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-1,150,365,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
18,181,237 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
283,229,752,717 |
|
|
276,862,218,373 |
|