MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,793,935,615 28,414,977,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,050,712,855 5,395,117,097
1. Tiền 4,050,712,855 895,117,097
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,300,000,000 13,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,725,368,566 8,604,344,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,306,469,763 11,837,803,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 330,721,603 340,721,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,295,756,052 10,284,278,554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,207,578,852 -13,858,458,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 717,854,194 615,515,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,635,046 12,851,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ 438,441,309 440,971,241
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,739 22,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 258,755,100 161,670,100
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 261,538,498,601 254,814,775,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 307,930,000 307,930,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 307,930,000 307,930,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,469,315,625 20,287,295,245
1. Tài sản cố định hữu hình 3,660,136,357 3,566,286,709
- Nguyên giá 5,408,227,127 5,408,227,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,748,090,770 -1,841,940,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,809,179,268 16,721,008,536
- Nguyên giá 16,897,350,000 16,897,350,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,170,732 -176,341,464
III. Bất động sản đầu tư 161,985,058,769
- Nguyên giá 180,518,410,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,533,351,422
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,228,682,931 54,228,682,931
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,228,682,931 54,228,682,931
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,432,208,416 7,218,963,774
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,432,208,416 7,218,963,774
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,786,844,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,332,434,216 283,229,752,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,537,434,912 8,790,688,906
I. Nợ ngắn hạn 7,353,011,138 8,294,029,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,759,660 164,554,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,402,634 4,971,585,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,912,098,219 1,085,523,812
4. Phải trả người lao động 2,907,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 493,526,737 310,649,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 556,188,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,040,973,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,423,774 496,659,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 184,423,774 299,348,232
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,776,199,781 274,394,348,546
I. Vốn chủ sở hữu 274,776,199,781 274,394,348,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,746,800,219 -53,128,651,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,332,434,216 283,229,752,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.