TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,832,082,669 |
16,274,518,275 |
20,793,935,615 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,070,507,122 |
1,381,963,444 |
4,050,712,855 |
|
|
1. Tiền |
3,109,501,122 |
1,381,963,444 |
4,050,712,855 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,961,006,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,082,910,170 |
14,059,083,200 |
1,725,368,566 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,109,082,071 |
8,205,956,309 |
5,306,469,763 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,445,218,898 |
335,711,603 |
330,721,603 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,528,609,201 |
12,743,573,001 |
10,295,756,052 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,226,157,713 |
-14,207,578,852 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,678,665,377 |
533,471,631 |
717,854,194 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
363,679,512 |
304,352,531 |
20,635,046 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
919,801,765 |
|
438,441,309 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
22,739 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
395,184,100 |
229,119,100 |
258,755,100 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
344,912,863,260 |
309,439,710,369 |
261,538,498,601 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,307,930,000 |
1,307,930,000 |
307,930,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,307,930,000 |
1,307,930,000 |
307,930,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
791,589,273 |
350,721,319 |
20,469,315,625 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
776,033,717 |
263,721,319 |
3,660,136,357 |
|
|
- Nguyên giá |
3,096,521,395 |
2,331,068,395 |
5,408,227,127 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,320,487,678 |
-2,067,347,076 |
-1,748,090,770 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,555,556 |
|
16,809,179,268 |
|
|
- Nguyên giá |
28,000,000 |
|
16,897,350,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,444,444 |
|
-88,170,732 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
87,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,738,353,850 |
92,738,353,850 |
54,228,682,931 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,738,353,850 |
92,738,353,850 |
54,228,682,931 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,561,762,181 |
12,074,961,277 |
7,432,208,416 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,561,762,181 |
12,074,961,277 |
7,432,208,416 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,744,945,929 |
325,714,228,644 |
282,332,434,216 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,939,609,088 |
16,230,241,931 |
7,537,434,912 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,939,609,088 |
16,230,241,931 |
7,353,011,138 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,468,874,809 |
132,929,608 |
215,759,660 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,931,690 |
6,304,422 |
26,402,634 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,133,582 |
1,157,980,509 |
1,912,098,219 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
63,582,351 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,907,116,872 |
1,247,743,126 |
493,526,737 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,040,973,377 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
184,423,774 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
184,423,774 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,805,336,841 |
309,483,986,713 |
274,776,199,781 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,805,336,841 |
309,483,986,713 |
274,776,199,781 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-790,839,426 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,926,823,733 |
-18,039,013,287 |
-52,746,800,219 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,744,945,929 |
325,714,228,644 |
282,332,434,216 |
|
|