MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,832,082,669 16,274,518,275 20,793,935,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,070,507,122 1,381,963,444 4,050,712,855
1. Tiền 3,109,501,122 1,381,963,444 4,050,712,855
2. Các khoản tương đương tiền 1,961,006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 14,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,082,910,170 14,059,083,200 1,725,368,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,109,082,071 8,205,956,309 5,306,469,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,445,218,898 335,711,603 330,721,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,528,609,201 12,743,573,001 10,295,756,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,226,157,713 -14,207,578,852
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,678,665,377 533,471,631 717,854,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363,679,512 304,352,531 20,635,046
2. Thuế GTGT được khấu trừ 919,801,765 438,441,309
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 395,184,100 229,119,100 258,755,100
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,912,863,260 309,439,710,369 261,538,498,601
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,307,930,000 1,307,930,000 307,930,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,307,930,000 1,307,930,000 307,930,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 791,589,273 350,721,319 20,469,315,625
1. Tài sản cố định hữu hình 776,033,717 263,721,319 3,660,136,357
- Nguyên giá 3,096,521,395 2,331,068,395 5,408,227,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,320,487,678 -2,067,347,076 -1,748,090,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,555,556 16,809,179,268
- Nguyên giá 28,000,000 16,897,350,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,444,444 -88,170,732
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,738,353,850 92,738,353,850 54,228,682,931
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,738,353,850 92,738,353,850 54,228,682,931
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,561,762,181 12,074,961,277 7,432,208,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,561,762,181 12,074,961,277 7,432,208,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372,744,945,929 325,714,228,644 282,332,434,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,939,609,088 16,230,241,931 7,537,434,912
I. Nợ ngắn hạn 50,939,609,088 16,230,241,931 7,353,011,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,468,874,809 132,929,608 215,759,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,931,690 6,304,422 26,402,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,133,582 1,157,980,509 1,912,098,219
4. Phải trả người lao động 63,582,351
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,907,116,872 1,247,743,126 493,526,737
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,040,973,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,423,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 184,423,774
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,805,336,841 309,483,986,713 274,776,199,781
I. Vốn chủ sở hữu 321,805,336,841 309,483,986,713 274,776,199,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -790,839,426
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,926,823,733 -18,039,013,287 -52,746,800,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 372,744,945,929 325,714,228,644 282,332,434,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.