1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,831,487,522,751 |
1,112,820,505,354 |
1,407,101,717,444 |
1,878,237,824,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,629,707,021 |
1,876,482,146 |
-133,678,280 |
6,404,304,645 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,829,857,815,730 |
1,110,944,023,208 |
1,407,235,395,724 |
1,871,833,519,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,685,695,391,403 |
1,011,280,124,072 |
1,246,095,304,224 |
1,567,305,906,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
144,162,424,327 |
99,663,899,136 |
161,140,091,500 |
304,527,613,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,195,195,916 |
23,581,499,178 |
31,391,323,014 |
53,949,522,743 |
|
7. Chi phí tài chính
|
69,534,533,663 |
62,665,864,948 |
42,867,920,145 |
48,652,493,785 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,834,538,271 |
63,204,329,091 |
36,110,345,779 |
45,503,976,680 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
54,056,235,217 |
45,461,687,243 |
44,015,846,458 |
80,397,899,028 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,333,168,803 |
7,705,701,538 |
8,608,280,085 |
10,758,633,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,433,682,560 |
7,412,144,585 |
97,039,367,826 |
218,668,109,627 |
|
12. Thu nhập khác
|
13,231,316,235 |
9,439,164,108 |
6,352,613,752 |
5,155,938,458 |
|
13. Chi phí khác
|
2,695,958,580 |
1,575,105,544 |
2,406,512,832 |
2,091,895,285 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
10,535,357,655 |
7,864,058,564 |
3,946,100,920 |
3,064,043,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,969,040,215 |
15,276,203,149 |
100,985,468,746 |
221,732,152,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,004,812,935 |
5,366,002,565 |
15,669,847,711 |
20,377,293,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,964,227,280 |
9,910,200,584 |
85,315,621,035 |
201,354,859,599 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,226,831,663 |
483,342,594 |
767,434,789 |
2,755,409,269 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,737,395,617 |
9,426,857,990 |
84,548,186,246 |
198,599,450,330 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
104 |
41 |
371 |
872 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
104 |
41 |
371 |
872 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|