1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,516,082,826,494 |
1,917,815,769,854 |
1,370,810,381,326 |
1,831,487,522,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,436,109,650 |
209,966,375 |
|
1,629,707,021 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,514,646,716,844 |
1,917,605,803,479 |
1,370,810,381,326 |
1,829,857,815,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,400,813,490,037 |
1,772,398,137,932 |
1,265,268,209,563 |
1,685,695,391,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,833,226,807 |
145,207,665,547 |
105,542,171,763 |
144,162,424,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,681,517,239 |
26,299,416,761 |
19,636,912,313 |
21,195,195,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,330,987,480 |
73,450,147,486 |
62,366,277,972 |
69,534,533,663 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,915,699,724 |
70,865,491,109 |
60,920,056,794 |
65,834,538,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,436,458,339 |
47,366,387,151 |
28,586,661,327 |
54,056,235,217 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,031,472,591 |
10,640,754,445 |
10,332,235,505 |
11,333,168,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,715,825,636 |
40,049,793,226 |
23,893,909,272 |
30,433,682,560 |
|
12. Thu nhập khác |
1,522,273,900 |
3,934,843,067 |
1,641,369,891 |
13,231,316,235 |
|
13. Chi phí khác |
1,913,464,944 |
3,129,302,630 |
1,652,190,522 |
2,695,958,580 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-391,191,044 |
805,540,437 |
-10,820,631 |
10,535,357,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,324,634,592 |
40,855,333,663 |
23,883,088,641 |
40,969,040,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,095,584,862 |
6,597,442,764 |
2,771,301,864 |
14,004,812,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,229,049,730 |
34,257,890,899 |
21,111,786,777 |
26,964,227,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,523,987,774 |
30,616,060,679 |
18,922,495,432 |
23,737,395,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,705,061,956 |
3,641,830,220 |
2,189,291,345 |
3,226,831,663 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
135 |
83 |
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
135 |
83 |
104 |
|