1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
814,444,756,791 |
1,099,885,495,831 |
976,323,714,562 |
1,162,464,514,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
175,267,966 |
1,011,478,435 |
4,219,979,363 |
865,634,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
814,269,488,825 |
1,098,874,017,396 |
972,103,735,199 |
1,161,598,879,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
729,823,179,060 |
999,754,354,062 |
899,844,184,580 |
1,084,590,129,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,446,309,765 |
99,119,663,334 |
72,259,550,619 |
77,008,750,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,604,097,925 |
28,693,060,687 |
21,635,852,431 |
28,455,694,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,752,990,676 |
26,869,130,854 |
34,557,768,453 |
37,380,250,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,608,457,995 |
21,678,864,678 |
33,025,888,985 |
32,392,744,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,496,530,322 |
9,217,669,017 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,881,053,962 |
31,303,303,450 |
32,980,788,566 |
42,994,936,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,196,728,574 |
13,935,505,031 |
7,285,005,808 |
10,436,306,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,723,104,156 |
64,922,453,703 |
19,071,840,223 |
14,652,951,431 |
|
12. Thu nhập khác |
839,979,145 |
1,068,890,376 |
2,404,649,073 |
3,713,949,527 |
|
13. Chi phí khác |
497,930,309 |
383,963,376 |
886,317,453 |
1,014,870,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
342,048,836 |
684,927,000 |
1,518,331,620 |
2,699,078,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,065,152,992 |
65,607,380,703 |
20,590,171,843 |
17,352,030,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,501,624,538 |
4,781,451,495 |
2,040,694,795 |
1,006,844,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,563,528,455 |
60,825,929,208 |
18,549,477,048 |
16,345,185,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,679,468,948 |
59,782,297,481 |
17,504,692,018 |
13,959,378,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
884,059,507 |
1,043,631,727 |
1,044,785,030 |
2,385,806,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
158 |
411 |
96 |
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|