1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
598,015,100,567 |
|
|
814,444,756,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,471,996,792 |
|
|
175,267,966 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
571,543,103,775 |
|
|
814,269,488,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,806,338,123 |
|
|
729,823,179,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,736,765,652 |
|
|
84,446,309,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,054,722,100 |
|
|
12,604,097,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,745,397,965 |
|
|
40,752,990,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,999,619,206 |
|
|
31,608,457,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,120,341,284 |
|
|
-6,496,530,322 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,141,175,740 |
|
|
24,881,053,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,349,230,399 |
|
|
8,196,728,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,676,024,932 |
|
|
16,723,104,156 |
|
12. Thu nhập khác |
446,758,324 |
|
|
839,979,145 |
|
13. Chi phí khác |
-10,631,861,539 |
|
|
497,930,309 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,078,619,863 |
|
|
342,048,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,874,986,079 |
|
|
17,065,152,992 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
666,980,738 |
|
|
1,501,624,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,087,664,057 |
|
|
15,563,528,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,666,330,637 |
|
|
14,679,468,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,421,333,420 |
|
|
884,059,507 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
539 |
|
|
158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|