1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,816,412,718,345 |
2,126,795,218,671 |
|
4,047,446,216,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,999,007,025 |
6,834,488,807 |
|
6,272,360,664 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,804,413,711,320 |
2,119,960,729,864 |
|
4,041,173,856,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,620,882,463,534 |
1,861,845,220,974 |
|
3,707,741,281,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
183,531,247,786 |
258,115,508,890 |
|
333,432,574,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,025,956,895 |
19,339,957,802 |
|
91,358,867,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,440,910,058 |
52,371,597,186 |
|
152,034,877,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,440,910,058 |
52,371,597,186 |
|
134,599,843,069 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,721,138,695 |
|
9. Chi phí bán hàng |
76,894,649,298 |
81,278,527,972 |
|
133,533,863,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,138,697,719 |
31,688,146,847 |
|
41,612,890,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,288,066,924 |
101,467,074,241 |
|
100,330,948,770 |
|
12. Thu nhập khác |
1,297,786,294 |
21,882,801,204 |
|
7,162,995,833 |
|
13. Chi phí khác |
1,838,753,863 |
22,117,451,861 |
|
1,918,609,756 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-540,967,569 |
-234,650,657 |
|
5,244,386,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,747,099,355 |
101,232,423,584 |
|
105,575,334,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-949,847,668 |
10,813,112,319 |
|
6,130,763,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-401,592,550 |
|
|
-105,462,482 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,098,539,573 |
90,419,311,265 |
|
99,550,033,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,098,539,573 |
90,419,311,265 |
|
94,476,504,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
5,073,529,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,082 |
2,177 |
|
612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
612 |
|