1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
628,548,575,111 |
474,382,673,780 |
511,363,480,806 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
239,822,235 |
4,509,101,072 |
2,064,529,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
628,308,752,876 |
469,873,572,708 |
509,298,951,306 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
534,749,183,999 |
403,540,199,140 |
451,105,488,508 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,559,568,877 |
66,333,373,568 |
58,193,462,798 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,207,307,594 |
3,195,309,790 |
26,826,455,213 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
13,478,347,922 |
13,974,806,367 |
13,633,474,614 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,478,347,922 |
13,974,806,367 |
13,633,474,614 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,867,216,424 |
19,730,891,284 |
24,256,543,485 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,612,943,934 |
5,796,525,239 |
10,446,894,887 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,353,179,286 |
27,937,287,145 |
16,562,321,895 |
|
|
12. Thu nhập khác |
73,157,472 |
21,943,459,954 |
80,527,691 |
|
|
13. Chi phí khác |
98,802,671 |
21,802,946,926 |
168,532,905 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,645,199 |
140,513,028 |
-88,005,214 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,327,534,087 |
28,077,800,173 |
16,474,316,681 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,275,288,123 |
524,560,783 |
5,813,965,716 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,052,245,964 |
27,553,239,390 |
10,660,350,965 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,052,245,964 |
27,553,239,390 |
10,660,350,965 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
622 |
234 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|