1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,475,162,619 |
712,886,796,185 |
512,500,488,974 |
628,548,575,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,391,680,000 |
4,891,500,000 |
21,036,000 |
239,822,235 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
386,083,482,619 |
707,995,296,185 |
512,479,452,974 |
628,308,752,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
344,581,090,299 |
653,291,777,099 |
472,515,533,058 |
534,749,183,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,502,392,320 |
54,703,519,086 |
39,963,919,916 |
93,559,568,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,675,830,273 |
8,265,618,245 |
1,932,173,762 |
3,207,307,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,085,857,992 |
12,369,338,806 |
11,284,968,283 |
13,478,347,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,085,857,992 |
12,369,338,806 |
11,284,968,283 |
13,478,347,922 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,186,027,863 |
30,442,546,211 |
17,423,876,779 |
19,867,216,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,968,665,923 |
5,740,697,398 |
4,740,795,784 |
10,612,943,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,671,272,886 |
11,587,556,599 |
7,589,889,189 |
49,353,179,286 |
|
12. Thu nhập khác |
375,908,116 |
418,659,487 |
46,391,012 |
73,157,472 |
|
13. Chi phí khác |
621,042,831 |
381,184,872 |
47,169,359 |
98,802,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-245,134,715 |
37,474,615 |
-778,347 |
-25,645,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,426,138,171 |
11,625,031,214 |
7,589,110,842 |
49,327,534,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
365,777,345 |
356,914,961 |
-1,800,702,303 |
6,275,288,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,060,360,826 |
11,268,116,253 |
9,389,813,145 |
43,052,245,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,060,360,826 |
11,268,116,253 |
9,389,813,145 |
43,052,245,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
107 |
297 |
247 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|