MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,911,694,514,473 5,454,988,204,730 5,427,797,708,206 5,414,012,084,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,034,506,796 539,544,086,322 400,698,247,524 571,003,035,215
1. Tiền 279,020,870,382 363,286,232,762 320,684,611,110 358,643,181,655
2. Các khoản tương đương tiền 29,013,636,414 176,257,853,560 80,013,636,414 212,359,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 319,142,853,560 920,783,636,414 1,071,875,353,560 1,028,554,973,872
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 319,142,853,560 920,783,636,414 1,071,875,353,560 1,028,554,973,872
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,632,425,658,421 2,444,644,776,610 2,409,600,462,126 2,402,947,531,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,686,641,119,914 1,405,971,316,412 1,329,811,910,107 1,188,296,187,507
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 797,483,327,458 968,911,454,321 974,977,854,560 1,197,096,749,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,348,464,642 127,557,953,304 162,606,644,886 75,350,542,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,047,253,593 -57,795,947,427 -57,795,947,427 -57,795,947,427
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,609,151,619,264 1,507,786,406,159 1,504,424,738,202 1,363,133,017,875
1. Hàng tồn kho 1,610,908,250,261 1,557,292,465,042 1,553,930,797,085 1,412,639,076,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,756,630,997 -49,506,058,883 -49,506,058,883 -49,506,058,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,939,876,432 42,229,299,225 41,198,906,794 48,373,525,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,248,559,157 1,580,367,271 1,375,112,418 6,140,519,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,689,007,880 40,648,931,954 39,823,794,376 42,230,697,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,309,395 2,309,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,383,969,801,664 2,271,338,358,328 2,099,356,840,171 2,074,596,271,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,803,943,081 27,232,530,450 27,111,155,450 27,021,155,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,803,943,081 27,232,530,450 27,111,155,450 27,021,155,450
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,206,579,709,569 1,175,177,229,436 1,145,463,994,713 1,124,201,316,522
1. Tài sản cố định hữu hình 752,948,484,266 705,627,520,365 687,198,103,692 671,438,494,394
- Nguyên giá 1,137,580,529,702 1,106,919,156,211 1,112,749,221,211 1,116,996,846,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -384,632,045,436 -401,291,635,846 -425,551,117,519 -445,558,351,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính 258,351,458,669 281,194,529,935 270,815,495,523 258,827,070,473
- Nguyên giá 336,374,977,441 366,218,243,505 360,700,853,505 356,658,728,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,023,518,772 -85,023,713,570 -89,885,357,982 -97,831,658,032
3. Tài sản cố định vô hình 195,279,766,634 188,355,179,136 187,450,395,498 193,935,751,655
- Nguyên giá 211,966,958,707 205,947,154,847 205,947,154,847 213,337,294,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,687,192,073 -17,591,975,711 -18,496,759,349 -19,401,542,987
III. Bất động sản đầu tư 137,025,803,406 134,465,414,751 131,905,026,098 129,630,289,132
- Nguyên giá 178,508,801,476 178,508,801,476 178,508,801,476 178,508,801,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,482,998,070 -44,043,386,725 -46,603,775,378 -48,878,512,344
IV. Tài sản dở dang dài hạn 611,354,104,213 641,256,298,363 643,899,527,100 653,813,900,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 611,354,104,213 641,256,298,363 643,899,527,100 653,813,900,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 386,830,000,000 266,770,000,000 140,120,000,000 130,120,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 386,830,000,000 266,770,000,000 140,120,000,000 130,120,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,376,241,395 26,436,885,328 10,857,136,810 9,809,610,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,242,315,954 12,937,633,187 10,723,211,369 9,675,684,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,365,326,700
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,295,664,316,137 7,726,326,563,058 7,527,154,548,377 7,488,608,356,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,323,084,672,109 4,717,489,028,131 4,507,358,589,272 4,442,116,249,348
I. Nợ ngắn hạn 3,860,183,503,688 4,268,450,169,569 4,086,789,590,091 4,074,679,453,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,305,266,409 219,768,591,791 300,321,049,328 245,282,366,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,556,028,581 127,041,884,478 101,355,268,553 102,345,545,007
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,715,555,947 16,853,564,864 10,033,654,297 11,029,549,191
4. Phải trả người lao động 24,076,881,944 41,488,836,932 23,874,061,407 22,618,900,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,169,715,221 169,715,221 169,715,221 169,715,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,374,462,516 44,157,678,074 19,453,252,666 15,765,189,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,550,274,120,001 3,810,258,425,140 3,622,971,115,550 3,666,853,733,789
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,605,543,877 8,605,543,877 8,505,543,877 10,508,523,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 462,901,168,421 449,038,858,562 420,568,999,181 367,436,796,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 462,888,023,552 449,025,713,693 420,568,999,181 367,436,796,280
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,144,869 13,144,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,972,579,644,028 3,008,837,534,927 3,019,795,959,105 3,046,492,107,164
I. Vốn chủ sở hữu 2,958,370,648,228 2,992,628,539,127 3,013,060,304,605 3,039,756,452,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 62,649,640,000 62,649,640,000 62,649,640,000 62,649,640,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,421,898,433 37,421,898,433 37,421,898,433 47,479,155,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 6,491,811,794 6,491,811,794 6,491,811,794 8,549,068,918
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,491,811,794 6,491,811,794 6,491,811,794 8,549,068,918
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 407,707,312,438 438,323,373,117 456,491,532,179 465,789,077,203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,182,132,142 95,798,192,821 18,922,495,432 42,659,891,049
- LNST chưa phân phối kỳ này 342,525,180,296 342,525,180,296 437,569,036,747 423,129,186,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 144,101,393,769 147,743,223,989 150,006,830,405 153,233,662,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,208,995,800 16,208,995,800 6,735,654,500 6,735,654,500
1. Nguồn kinh phí 14,208,995,800 16,208,995,800 6,735,654,500 6,735,654,500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,295,664,316,137 7,726,326,563,058 7,527,154,548,377 7,488,608,356,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.