TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,597,660,249,443 |
4,094,639,474,696 |
4,152,754,251,166 |
4,498,166,419,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
618,313,611,140 |
358,749,624,733 |
318,352,396,658 |
259,442,314,340 |
|
1. Tiền |
434,099,974,726 |
296,564,771,173 |
243,138,760,244 |
128,307,460,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,213,636,414 |
62,184,853,560 |
75,213,636,414 |
131,134,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
378,265,273,060 |
435,026,736,414 |
362,297,953,560 |
388,155,036,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,844,862,388 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-534,442,888 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
376,954,853,560 |
435,026,736,414 |
362,297,953,560 |
388,155,036,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,666,018,959,090 |
2,481,659,909,431 |
2,495,254,937,213 |
2,693,143,606,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
804,781,805,568 |
1,723,824,507,331 |
1,909,461,284,492 |
1,876,823,124,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
794,672,561,192 |
633,997,051,137 |
481,139,056,594 |
720,647,619,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,918,884,694 |
181,288,641,709 |
162,104,886,873 |
153,123,153,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,354,292,364 |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
875,365,336,558 |
787,981,159,104 |
946,248,733,706 |
1,124,608,195,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
885,630,885,814 |
806,974,746,650 |
966,841,817,779 |
1,135,095,365,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,265,549,256 |
-18,993,587,546 |
-20,593,084,073 |
-10,487,170,627 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,697,069,595 |
31,222,045,014 |
30,600,230,029 |
32,817,267,649 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,260,285,872 |
2,017,313,004 |
2,147,394,665 |
1,931,923,267 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,063,430,402 |
28,831,378,689 |
28,079,482,043 |
29,726,417,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
373,353,321 |
373,353,321 |
373,353,321 |
1,158,926,830 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,685,027,186,203 |
2,513,327,976,394 |
2,415,406,533,551 |
2,394,125,646,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,320,329,504 |
8,755,093,504 |
8,755,093,504 |
11,488,456,504 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,320,329,504 |
8,755,093,504 |
8,755,093,504 |
11,488,456,504 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
789,848,074,442 |
1,084,963,467,065 |
1,057,415,923,169 |
1,043,543,379,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,979,865,838 |
626,627,123,582 |
593,624,123,134 |
568,622,353,916 |
|
- Nguyên giá |
562,885,995,820 |
901,668,031,360 |
878,440,677,582 |
860,717,257,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,906,129,982 |
-275,040,907,778 |
-284,816,554,448 |
-292,094,903,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
302,727,155,482 |
280,964,667,259 |
287,189,500,709 |
299,088,102,674 |
|
- Nguyên giá |
340,696,367,314 |
314,731,394,774 |
324,142,037,979 |
340,719,952,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,969,211,832 |
-33,766,727,515 |
-36,952,537,270 |
-41,631,849,478 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,141,053,122 |
177,371,676,224 |
176,602,299,326 |
175,832,922,428 |
|
- Nguyên giá |
188,128,520,003 |
188,128,520,003 |
188,128,520,003 |
188,128,520,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,987,466,881 |
-10,756,843,779 |
-11,526,220,677 |
-12,295,597,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,025,871,727 |
105,789,573,902 |
120,761,062,545 |
113,410,025,242 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
150,461,182,509 |
143,442,915,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,403,628,275 |
-18,639,926,100 |
-29,700,119,964 |
-30,032,890,448 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
590,596,300,382 |
19,473,637,364 |
19,548,800,084 |
19,679,012,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
590,596,300,382 |
19,473,637,364 |
19,548,800,084 |
19,679,012,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,179,000,000,000 |
1,283,378,000,000 |
1,199,378,000,000 |
1,197,678,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,179,000,000,000 |
1,283,378,000,000 |
1,199,378,000,000 |
1,197,678,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,236,610,148 |
10,968,204,559 |
9,547,654,249 |
8,326,773,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,053,763,013 |
10,793,511,039 |
9,381,114,344 |
8,168,387,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,921,694 |
40,768,079 |
32,614,464 |
24,460,849 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,282,687,435,646 |
6,607,967,451,090 |
6,568,160,784,717 |
6,892,292,066,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,601,105,425,213 |
3,950,581,770,640 |
3,746,805,655,916 |
4,003,533,805,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,003,344,484,349 |
3,413,945,040,899 |
3,365,322,680,362 |
3,643,912,182,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,827,109,983 |
547,371,787,755 |
400,965,195,981 |
443,629,552,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,006,995,037 |
70,558,968,172 |
68,769,026,314 |
74,055,424,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,640,425,516 |
66,092,742,005 |
54,428,444,798 |
22,926,222,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,168,056,185 |
39,421,556,653 |
27,233,925,736 |
26,600,113,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,616,381,888 |
982,814,221 |
5,722,014,221 |
8,893,768,418 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,183,676,076 |
47,110,188,427 |
46,655,288,135 |
139,345,531,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,464,316,170,095 |
2,636,821,314,097 |
2,756,225,115,608 |
2,923,137,900,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,479,740,377 |
5,479,740,377 |
5,217,740,377 |
5,217,740,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
597,760,940,864 |
536,636,729,741 |
381,482,975,554 |
359,621,623,725 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
597,738,517,352 |
536,614,306,229 |
381,467,265,268 |
359,605,913,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,423,512 |
22,423,512 |
15,710,286 |
15,710,286 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,681,582,010,433 |
2,657,385,680,450 |
2,821,355,128,801 |
2,888,758,260,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,681,582,010,433 |
2,657,385,680,450 |
2,821,355,128,801 |
2,888,758,260,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,816,096,710,000 |
1,979,534,200,000 |
1,979,534,200,000 |
1,979,534,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,816,096,710,000 |
1,979,534,200,000 |
1,979,534,200,000 |
1,979,534,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
45,288,900,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,913,358,033 |
24,913,358,033 |
24,913,358,033 |
26,954,480,679 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
4,024,394,040 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
1,983,271,394 |
4,024,394,040 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
654,362,835,235 |
464,065,018,597 |
624,076,750,964 |
682,698,568,193 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
454,917,976,122 |
428,057,649,484 |
153,984,752,321 |
218,729,937,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
199,444,859,113 |
36,007,369,113 |
470,091,998,643 |
463,968,630,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
119,934,964,377 |
122,556,961,032 |
126,514,677,016 |
129,172,623,944 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,282,687,435,646 |
6,607,967,451,090 |
6,568,160,784,717 |
6,892,292,066,824 |
|