MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,303,133,444,717 3,452,332,108,029 3,597,660,249,443 4,094,639,474,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 367,800,279,273 437,404,337,770 618,313,611,140 358,749,624,733
1. Tiền 293,501,789,299 308,705,847,796 434,099,974,726 296,564,771,173
2. Các khoản tương đương tiền 74,298,489,974 128,698,489,974 184,213,636,414 62,184,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 606,319,446,800 582,469,446,800 378,265,273,060 435,026,736,414
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -755,415,588 -755,415,588 -534,442,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 605,230,000,000 581,380,000,000 376,954,853,560 435,026,736,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,801,247,549,892 1,772,891,385,962 1,666,018,959,090 2,481,659,909,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,747,650,107 787,251,306,609 804,781,805,568 1,723,824,507,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 905,960,347,598 915,718,170,791 794,672,561,192 633,997,051,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,893,844,551 123,863,548,186 119,918,884,694 181,288,641,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,354,292,364 -53,941,639,624 -53,354,292,364 -57,450,290,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 491,229,397,240 598,679,942,609 875,365,336,558 787,981,159,104
1. Hàng tồn kho 500,268,954,141 608,945,491,865 885,630,885,814 806,974,746,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,039,556,901 -10,265,549,256 -10,265,549,256 -18,993,587,546
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,536,771,512 60,886,994,888 59,697,069,595 31,222,045,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,843,744,217 2,772,013,658 2,260,285,872 2,017,313,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,319,971,232 57,741,925,167 57,063,430,402 28,831,378,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 373,056,063 373,056,063 373,353,321 373,353,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,563,150,567,122 2,566,005,278,921 2,685,027,186,203 2,513,327,976,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,311,267,809 11,502,250,504 11,320,329,504 8,755,093,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,311,267,809 11,502,250,504 11,320,329,504 8,755,093,504
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 776,709,787,010 765,931,811,182 789,848,074,442 1,084,963,467,065
1. Tài sản cố định hữu hình 314,387,769,679 310,949,664,379 308,979,865,838 626,627,123,582
- Nguyên giá 549,898,848,471 553,100,310,413 562,885,995,820 901,668,031,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,511,078,792 -242,150,646,034 -253,906,129,982 -275,040,907,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính 282,628,380,585 276,071,818,733 302,727,155,482 280,964,667,259
- Nguyên giá 312,396,269,228 313,073,793,880 340,696,367,314 314,731,394,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,767,888,643 -37,001,975,147 -37,969,211,832 -33,766,727,515
3. Tài sản cố định vô hình 179,693,636,746 178,910,328,070 178,141,053,122 177,371,676,224
- Nguyên giá 188,118,520,003 188,118,520,003 188,128,520,003 188,128,520,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,424,883,257 -9,208,191,933 -9,987,466,881 -10,756,843,779
III. Bất động sản đầu tư 109,498,467,377 108,262,169,552 107,025,871,727 105,789,573,902
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,931,032,625 -16,167,330,450 -17,403,628,275 -18,639,926,100
IV. Tài sản dở dang dài hạn 562,466,167,978 560,352,042,310 590,596,300,382 19,473,637,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 562,466,167,978 560,352,042,310 590,596,300,382 19,473,637,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,093,950,000,000 1,108,950,000,000 1,179,000,000,000 1,283,378,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,093,950,000,000 1,108,950,000,000 1,179,000,000,000 1,283,378,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,214,876,948 11,007,005,373 7,236,610,148 10,968,204,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,015,722,583 10,816,004,623 7,053,763,013 10,793,511,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 65,228,924 57,075,309 48,921,694 40,768,079
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,866,284,011,839 6,018,337,386,950 6,282,687,435,646 6,607,967,451,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,478,369,679,989 3,481,556,753,152 3,601,105,425,213 3,950,581,770,640
I. Nợ ngắn hạn 2,887,129,898,899 2,903,080,300,211 3,003,344,484,349 3,413,945,040,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,978,687,506 247,036,551,313 295,827,109,983 547,371,787,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,160,213,753 86,983,295,402 126,006,995,037 70,558,968,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,908,799,769 26,561,037,473 43,640,425,516 66,092,742,005
4. Phải trả người lao động 21,185,811,539 24,443,530,067 24,168,056,185 39,421,556,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,616,381,888 982,814,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,597,074,105 43,718,358,635 25,183,676,076 47,110,188,427
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,418,706,142,658 2,468,751,857,752 2,464,316,170,095 2,636,821,314,097
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,487,240,377 5,479,740,377 5,479,740,377 5,479,740,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 591,239,781,090 578,476,452,941 597,760,940,864 536,636,729,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 591,215,962,735 578,452,634,586 597,738,517,352 536,614,306,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,818,355 23,818,355 22,423,512 22,423,512
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,387,914,331,850 2,536,780,633,798 2,681,582,010,433 2,657,385,680,450
I. Vốn chủ sở hữu 2,387,914,331,850 2,536,780,633,798 2,681,582,010,433 2,657,385,680,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,979,534,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,979,534,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,288,900,000 45,288,900,000 45,288,900,000 45,288,900,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000 -42,000,000 -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,897,550,302 24,913,358,033 24,913,358,033 24,913,358,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 967,463,663 1,983,271,394 1,983,271,394 1,983,271,394
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 967,463,663 1,983,271,394 1,983,271,394 1,983,271,394
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 369,486,256,088 512,997,800,745 654,362,835,235 464,065,018,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,622,040,730 312,805,008,580 454,917,976,122 428,057,649,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 203,864,215,358 200,192,792,165 199,444,859,113 36,007,369,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 114,191,288,134 116,498,622,232 119,934,964,377 122,556,961,032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,866,284,011,839 6,018,337,386,950 6,282,687,435,646 6,607,967,451,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.