TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,991,216,966,728 |
4,042,570,183,889 |
3,959,182,215,763 |
3,303,133,444,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
273,306,405,289 |
359,432,706,655 |
437,221,597,794 |
367,800,279,273 |
|
1. Tiền |
227,071,551,729 |
279,864,216,681 |
322,923,107,820 |
293,501,789,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,234,853,560 |
79,568,489,974 |
114,298,489,974 |
74,298,489,974 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,329,742,627,414 |
1,066,868,991,000 |
1,265,194,722,109 |
606,319,446,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-455,871,388 |
-455,871,388 |
-755,415,588 |
-755,415,588 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,328,353,636,414 |
1,065,480,000,000 |
1,264,105,275,309 |
605,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,819,396,797,428 |
1,781,097,034,313 |
1,684,567,721,270 |
1,801,247,549,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
745,140,258,772 |
678,200,225,714 |
695,022,099,864 |
783,747,650,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,003,571,568,351 |
1,013,690,553,336 |
901,246,418,190 |
905,960,347,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,000,840,018 |
139,522,124,976 |
138,615,072,929 |
164,893,844,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,315,869,713 |
-50,315,869,713 |
-50,315,869,713 |
-53,354,292,364 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,012,930,537 |
788,902,854,211 |
526,293,779,238 |
491,229,397,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
527,012,930,537 |
788,902,854,211 |
535,334,087,178 |
500,268,954,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9,040,307,940 |
-9,039,556,901 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,758,206,060 |
46,268,597,710 |
45,904,395,352 |
36,536,771,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
918,335,751 |
2,422,208,137 |
1,615,013,348 |
1,843,744,217 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,860,214,748 |
14,866,734,012 |
43,923,733,800 |
34,319,971,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,979,655,561 |
28,979,655,561 |
365,648,204 |
373,056,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,380,755,608,342 |
1,440,726,770,545 |
1,714,114,346,958 |
2,563,150,567,122 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
11,474,842,809 |
11,311,267,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
11,474,842,809 |
11,311,267,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,668,283,976 |
570,661,430,162 |
768,528,276,850 |
776,709,787,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
302,544,489,560 |
296,536,180,796 |
322,211,780,498 |
314,387,769,679 |
|
- Nguyên giá |
508,779,655,694 |
509,474,844,834 |
544,300,981,505 |
549,898,848,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,235,166,134 |
-212,938,664,038 |
-222,089,201,007 |
-235,511,078,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
116,772,811,946 |
113,376,784,402 |
286,052,268,464 |
282,628,380,585 |
|
- Nguyên giá |
139,119,414,450 |
139,119,414,450 |
315,042,736,446 |
312,396,269,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,346,602,504 |
-25,742,630,048 |
-28,990,467,982 |
-29,767,888,643 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,350,982,470 |
160,748,464,964 |
160,264,227,888 |
179,693,636,746 |
|
- Nguyên giá |
167,606,730,869 |
167,606,730,869 |
167,905,802,469 |
188,118,520,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,255,748,399 |
-6,858,265,905 |
-7,641,574,581 |
-8,424,883,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
113,207,360,852 |
111,971,063,027 |
110,734,765,202 |
109,498,467,377 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,222,139,150 |
-12,458,436,975 |
-13,694,734,800 |
-14,931,032,625 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
383,266,231,601 |
390,919,365,318 |
402,365,058,193 |
562,466,167,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
383,266,231,601 |
390,919,365,318 |
402,365,058,193 |
562,466,167,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
289,700,000,000 |
350,700,000,000 |
415,000,000,000 |
1,093,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,700,000,000 |
350,700,000,000 |
415,000,000,000 |
1,093,950,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,315,009,104 |
5,876,189,229 |
6,011,403,904 |
9,214,876,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,091,393,893 |
5,660,727,633 |
5,804,095,924 |
9,015,722,583 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
89,689,770 |
81,536,155 |
73,382,539 |
65,228,924 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,371,972,575,070 |
5,483,296,954,434 |
5,673,296,562,721 |
5,866,284,011,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,144,194,444,418 |
3,108,230,924,472 |
3,440,717,074,704 |
3,478,369,679,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,528,880,527,256 |
2,477,286,702,420 |
2,836,567,367,364 |
2,887,129,898,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,523,141,361 |
218,537,354,324 |
216,377,035,858 |
243,978,687,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,704,568,277 |
59,438,549,176 |
60,387,695,988 |
81,160,213,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,142,975,898 |
12,348,638,766 |
26,108,308,177 |
17,908,799,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,377,582,745 |
24,809,193,552 |
31,777,742,652 |
21,185,811,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,515,082,977 |
53,264,507,180 |
30,126,263,925 |
98,597,074,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,146,770,776,033 |
2,103,042,059,457 |
2,466,197,151,195 |
2,418,706,142,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,740,470,773 |
5,740,470,773 |
5,487,240,377 |
5,487,240,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
615,313,917,162 |
630,944,222,052 |
604,149,707,340 |
591,239,781,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
615,285,084,213 |
630,915,316,894 |
604,120,802,182 |
591,215,962,735 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,832,949 |
28,905,158 |
28,905,158 |
23,818,355 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,227,778,130,652 |
2,375,066,029,962 |
2,232,579,488,017 |
2,387,914,331,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,227,778,130,652 |
2,375,066,029,962 |
2,232,579,488,017 |
2,387,914,331,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
45,288,900,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,759,031,057 |
24,759,031,056 |
24,759,031,056 |
23,897,550,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
967,460,131 |
967,460,131 |
967,460,131 |
967,463,663 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
967,460,131 |
967,460,131 |
967,460,131 |
967,463,663 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
257,996,491,638 |
404,037,710,970 |
259,875,017,544 |
369,486,256,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,913,560,584 |
220,954,779,916 |
203,694,056,534 |
165,622,040,730 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
183,082,931,054 |
183,082,931,054 |
56,180,961,010 |
203,864,215,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,972,277,695 |
111,218,957,674 |
112,895,109,155 |
114,191,288,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,371,972,575,070 |
5,483,296,954,434 |
5,673,296,562,721 |
5,866,284,011,839 |
|