MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,991,216,966,728 4,042,570,183,889 3,959,182,215,763 3,303,133,444,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 273,306,405,289 359,432,706,655 437,221,597,794 367,800,279,273
1. Tiền 227,071,551,729 279,864,216,681 322,923,107,820 293,501,789,299
2. Các khoản tương đương tiền 46,234,853,560 79,568,489,974 114,298,489,974 74,298,489,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,329,742,627,414 1,066,868,991,000 1,265,194,722,109 606,319,446,800
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -455,871,388 -455,871,388 -755,415,588 -755,415,588
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,328,353,636,414 1,065,480,000,000 1,264,105,275,309 605,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,819,396,797,428 1,781,097,034,313 1,684,567,721,270 1,801,247,549,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745,140,258,772 678,200,225,714 695,022,099,864 783,747,650,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,003,571,568,351 1,013,690,553,336 901,246,418,190 905,960,347,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 121,000,840,018 139,522,124,976 138,615,072,929 164,893,844,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,315,869,713 -50,315,869,713 -50,315,869,713 -53,354,292,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 527,012,930,537 788,902,854,211 526,293,779,238 491,229,397,240
1. Hàng tồn kho 527,012,930,537 788,902,854,211 535,334,087,178 500,268,954,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,040,307,940 -9,039,556,901
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,758,206,060 46,268,597,710 45,904,395,352 36,536,771,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 918,335,751 2,422,208,137 1,615,013,348 1,843,744,217
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,860,214,748 14,866,734,012 43,923,733,800 34,319,971,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,979,655,561 28,979,655,561 365,648,204 373,056,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,380,755,608,342 1,440,726,770,545 1,714,114,346,958 2,563,150,567,122
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,598,722,809 10,598,722,809 11,474,842,809 11,311,267,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,598,722,809 10,598,722,809 11,474,842,809 11,311,267,809
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 580,668,283,976 570,661,430,162 768,528,276,850 776,709,787,010
1. Tài sản cố định hữu hình 302,544,489,560 296,536,180,796 322,211,780,498 314,387,769,679
- Nguyên giá 508,779,655,694 509,474,844,834 544,300,981,505 549,898,848,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,235,166,134 -212,938,664,038 -222,089,201,007 -235,511,078,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính 116,772,811,946 113,376,784,402 286,052,268,464 282,628,380,585
- Nguyên giá 139,119,414,450 139,119,414,450 315,042,736,446 312,396,269,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,346,602,504 -25,742,630,048 -28,990,467,982 -29,767,888,643
3. Tài sản cố định vô hình 161,350,982,470 160,748,464,964 160,264,227,888 179,693,636,746
- Nguyên giá 167,606,730,869 167,606,730,869 167,905,802,469 188,118,520,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,255,748,399 -6,858,265,905 -7,641,574,581 -8,424,883,257
III. Bất động sản đầu tư 113,207,360,852 111,971,063,027 110,734,765,202 109,498,467,377
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,222,139,150 -12,458,436,975 -13,694,734,800 -14,931,032,625
IV. Tài sản dở dang dài hạn 383,266,231,601 390,919,365,318 402,365,058,193 562,466,167,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 383,266,231,601 390,919,365,318 402,365,058,193 562,466,167,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 289,700,000,000 350,700,000,000 415,000,000,000 1,093,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 275,700,000,000 350,700,000,000 415,000,000,000 1,093,950,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,315,009,104 5,876,189,229 6,011,403,904 9,214,876,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,091,393,893 5,660,727,633 5,804,095,924 9,015,722,583
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 89,689,770 81,536,155 73,382,539 65,228,924
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,371,972,575,070 5,483,296,954,434 5,673,296,562,721 5,866,284,011,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,144,194,444,418 3,108,230,924,472 3,440,717,074,704 3,478,369,679,989
I. Nợ ngắn hạn 2,528,880,527,256 2,477,286,702,420 2,836,567,367,364 2,887,129,898,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,523,141,361 218,537,354,324 216,377,035,858 243,978,687,506
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,704,568,277 59,438,549,176 60,387,695,988 81,160,213,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,142,975,898 12,348,638,766 26,108,308,177 17,908,799,769
4. Phải trả người lao động 27,377,582,745 24,809,193,552 31,777,742,652 21,185,811,539
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,515,082,977 53,264,507,180 30,126,263,925 98,597,074,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,146,770,776,033 2,103,042,059,457 2,466,197,151,195 2,418,706,142,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,740,470,773 5,740,470,773 5,487,240,377 5,487,240,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 615,313,917,162 630,944,222,052 604,149,707,340 591,239,781,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 615,285,084,213 630,915,316,894 604,120,802,182 591,215,962,735
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,832,949 28,905,158 28,905,158 23,818,355
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,227,778,130,652 2,375,066,029,962 2,232,579,488,017 2,387,914,331,850
I. Vốn chủ sở hữu 2,227,778,130,652 2,375,066,029,962 2,232,579,488,017 2,387,914,331,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000 1,816,096,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,288,900,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,000,000 -42,000,000 -42,000,000 -42,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,759,031,057 24,759,031,056 24,759,031,056 23,897,550,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 967,460,131 967,460,131 967,460,131 967,463,663
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 967,460,131 967,460,131 967,460,131 967,463,663
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257,996,491,638 404,037,710,970 259,875,017,544 369,486,256,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,913,560,584 220,954,779,916 203,694,056,534 165,622,040,730
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,082,931,054 183,082,931,054 56,180,961,010 203,864,215,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,972,277,695 111,218,957,674 112,895,109,155 114,191,288,134
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,371,972,575,070 5,483,296,954,434 5,673,296,562,721 5,866,284,011,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.