TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,814,395,159,818 |
3,869,524,508,567 |
3,726,155,954,565 |
3,957,173,673,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
347,732,634,622 |
389,726,633,903 |
176,348,498,984 |
494,840,186,573 |
|
1. Tiền |
120,391,444,191 |
181,565,103,472 |
174,239,030,023 |
134,893,611,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
227,341,190,431 |
208,161,530,431 |
2,109,468,961 |
359,946,575,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
519,344,862,388 |
953,222,862,388 |
1,141,214,862,388 |
1,143,414,862,388 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
1,844,862,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
517,500,000,000 |
951,378,000,000 |
1,139,370,000,000 |
1,141,570,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,321,675,962,596 |
1,851,249,573,358 |
1,772,179,146,348 |
1,824,282,784,990 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
744,952,450,260 |
860,461,771,547 |
746,665,557,985 |
774,582,190,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
429,626,540,752 |
837,094,261,805 |
830,666,803,932 |
939,260,333,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,649,904,475 |
203,240,656,497 |
241,231,664,832 |
156,830,957,816 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,552,932,891 |
-49,552,932,891 |
-46,390,696,801 |
-46,390,696,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,816,400 |
5,816,400 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
606,162,444,667 |
663,262,554,113 |
608,438,995,181 |
485,234,785,513 |
|
1. Hàng tồn kho |
606,162,444,667 |
663,458,884,699 |
608,438,995,181 |
485,389,031,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-196,330,586 |
|
-154,246,213 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,479,255,545 |
12,062,884,805 |
27,974,451,664 |
9,401,053,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,102,311,097 |
2,162,876,548 |
2,045,399,486 |
1,838,627,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,771,122,846 |
9,338,868,333 |
25,369,384,169 |
7,004,225,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
605,821,602 |
561,139,924 |
559,668,009 |
558,201,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
830,286,509,328 |
826,108,667,110 |
922,690,209,688 |
1,084,677,976,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,222,419,450 |
7,312,419,450 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,222,419,450 |
7,312,419,450 |
10,598,722,809 |
10,598,722,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
745,199,441,137 |
741,882,279,406 |
732,337,141,272 |
606,116,778,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
450,290,856,444 |
441,099,416,404 |
425,082,085,129 |
319,711,701,807 |
|
- Nguyên giá |
627,271,463,372 |
628,479,260,862 |
622,228,602,082 |
507,937,760,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,980,606,928 |
-187,379,844,458 |
-197,146,516,953 |
-188,226,058,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
113,275,269,079 |
120,007,585,725 |
127,337,817,203 |
123,816,148,784 |
|
- Nguyên giá |
118,887,765,096 |
128,447,280,096 |
139,119,414,450 |
139,119,414,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,612,496,017 |
-8,439,694,371 |
-11,781,597,247 |
-15,303,265,666 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,633,315,614 |
180,775,277,277 |
179,917,238,940 |
162,588,927,796 |
|
- Nguyên giá |
184,551,458,142 |
184,551,458,142 |
184,551,458,142 |
167,296,730,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,918,142,528 |
-3,776,180,865 |
-4,634,219,202 |
-4,707,803,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
115,679,956,502 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-8,749,543,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,969,279,518 |
15,176,359,603 |
163,191,749,797 |
336,042,530,135 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,969,279,518 |
15,176,359,603 |
163,191,749,797 |
336,042,530,135 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,782,330,983 |
48,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,782,330,983 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
48,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,113,038,240 |
13,737,608,651 |
2,562,595,810 |
2,239,988,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,982,580,393 |
13,615,304,419 |
2,448,445,192 |
2,133,991,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
130,457,847 |
122,304,232 |
114,150,618 |
105,997,001 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,644,681,669,146 |
4,695,633,175,677 |
4,648,846,164,253 |
5,041,851,650,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,408,437,379,948 |
2,567,965,191,068 |
2,502,799,482,485 |
2,879,459,783,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,917,958,945,277 |
2,008,411,908,871 |
1,890,174,215,356 |
2,305,274,519,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
325,203,424,619 |
275,021,736,150 |
140,097,799,002 |
223,407,337,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,377,028,610 |
18,959,691,856 |
24,904,798,883 |
16,487,089,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,830,015,369 |
11,957,381,356 |
15,523,850,485 |
10,671,327,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,188,294,135 |
14,823,766,737 |
14,825,485,123 |
27,192,267,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
124,111,011 |
115,020,102 |
105,929,193 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,811,107,180 |
23,600,495,899 |
17,398,444,930 |
11,914,873,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,508,430,506,295 |
1,657,738,115,984 |
1,671,122,206,953 |
2,009,309,084,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,118,569,069 |
6,186,609,878 |
6,186,609,878 |
6,186,609,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,478,434,671 |
559,553,282,197 |
612,625,267,129 |
574,185,263,466 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
490,478,434,671 |
559,553,282,197 |
612,625,267,129 |
574,185,263,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,236,244,289,198 |
2,127,667,984,609 |
2,146,046,681,768 |
2,162,391,866,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,236,244,289,198 |
2,127,667,984,609 |
2,146,046,681,768 |
2,162,391,866,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
983,250,000,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
983,250,000,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
1,816,096,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,266,800,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
-42,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,679,256,617 |
23,372,008,792 |
23,372,008,792 |
23,372,008,791 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,828,349,428 |
166,431,721,494 |
183,765,318,093 |
197,724,696,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,148,880,481 |
91,969,955,065 |
93,970,801,092 |
92,152,758,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,679,468,947 |
74,461,766,429 |
89,794,517,001 |
105,571,938,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
103,261,883,153 |
104,748,844,323 |
105,793,944,883 |
108,179,751,635 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,644,681,669,146 |
4,695,633,175,677 |
4,648,846,164,253 |
5,041,851,650,138 |
|